Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 28/03/2023
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 28/03/2023
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 28/03/2023 | Ngày 27/03/2023 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,800 50 | 55,800 50 | 54,850 | 55,850 |
Vàng nữ trang 10K | 21,254 21 | 23,254 21 | 21,275 | 23,275 |
Vàng nữ trang 14K | 30,451 30 | 32,451 30 | 30,481 | 32,481 |
Vàng nữ trang 18K | 39,704 38 | 41,704 38 | 39,742 | 41,742 |
Vàng nữ trang 24K | 53,551 50 | 54,851 50 | 53,601 | 54,901 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,600 50 | 55,400 50 | 54,650 | 55,450 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,450 200 | 67,150 200 | 66,650 | 67,350 |
SJC Bình Phước | 66,080 | 66,820 | 66,080 | 66,820 |
SJC Cà Mau | 66,450 200 | 67,170 200 | 66,650 | 67,370 |
SJC Đà Nẵng | 66,450 200 | 67,170 200 | 66,650 | 67,370 |
SJC Hà Nội | 66,450 200 | 67,170 200 | 66,650 | 67,370 |
SJC HCM 1-10L | 66,450 200 | 67,150 200 | 66,650 | 67,350 |
SJC Huế | 66,420 200 | 66,830 | 66,620 | 66,830 |
SJC Long Xuyên | 66,450 200 | 67,150 200 | 66,650 | 67,350 |
SJC Miền Tây | 66,650 | 67,170 200 | 66,650 | 67,370 |
SJC Nha Trang | 66,450 200 | 67,170 200 | 66,650 | 67,370 |
SJC Quãng Ngãi | 66,450 200 | 67,150 200 | 66,650 | 67,350 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,400 300 | 66,900 300 | 66,700 | 67,200 |
SCB | 65,700 200 | 67,100 200 | 65,900 | 67,300 |
TPBANK GOLD | 66,400 50 | 67,100 150 | 66,450 | 67,250 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,500 | 67,090 80 | 66,500 | 67,170 |
DOJI HCM | 66,500 150 | 67,100 150 | 66,650 | 67,250 |
DOJI HN | 66,400 50 | 67,100 150 | 66,450 | 67,250 |
Mi Hồng | 66,400 | 67,100 | 66,400 | 67,100 |
Phú Qúy SJC | 66,400 100 | 67,100 100 | 66,500 | 67,200 |
PNJ Hà Nội | 66,500 150 | 67,200 50 | 66,650 | 67,250 |
PNJ HCM | 66,500 150 | 67,200 50 | 66,650 | 67,250 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng