Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 28/03/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 28/03/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 28/03/2020 | Ngày 27/03/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 45,200 150 | 46,100 150 | 45,050 | 45,950 |
Vàng nữ trang 10K | 17,492 62 | 19,292 62 | 17,430 | 19,230 |
Vàng nữ trang 14K | 25,112 87 | 26,912 87 | 25,025 | 26,825 |
Vàng nữ trang 18K | 32,778 112 | 34,578 112 | 32,666 | 34,466 |
Vàng nữ trang 24K | 44,046 149 | 45,446 149 | 43,897 | 45,297 |
Vàng nữ trang 9999 | 44,800 150 | 45,900 150 | 44,650 | 45,750 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 47,100 150 | 47,900 150 | 46,950 | 47,750 |
SJC Bình Phước | 47,080 150 | 47,920 150 | 46,930 | 47,770 |
SJC Cà Mau | 47,100 150 | 47,920 150 | 46,950 | 47,770 |
SJC Đà Lạt | 47,120 150 | 47,950 150 | 46,970 | 47,800 |
SJC Đà Nẵng | 47,100 150 | 47,920 150 | 46,950 | 47,770 |
SJC Hà Nội | 47,100 150 | 47,920 150 | 46,950 | 47,770 |
SJC HCM 1-10L | 47,100 150 | 47,900 150 | 46,950 | 47,750 |
SJC Huế | 47,070 150 | 47,930 150 | 46,920 | 47,780 |
SJC Long Xuyên | 47,100 150 | 47,920 150 | 46,950 | 47,770 |
SJC Miền Tây | 47,100 150 | 47,900 150 | 46,950 | 47,750 |
SJC Nha Trang | 47,090 150 | 47,920 150 | 46,940 | 47,770 |
SJC Quãng Ngãi | 47,100 150 | 47,900 150 | 46,950 | 47,750 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 46,800 | 47,500 | 46,800 | 47,500 |
EXIMBANK | 47,000 300 | 47,700 300 | 46,700 | 47,400 |
Sacombank | 46,850 | 47,880 | 46,850 | 47,880 |
SCB | 46,950 100 | 47,850 300 | 46,850 | 47,550 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 46,850 | 47,750 50 | 46,850 | 47,800 |
DOJI HCM | 47,000 200 | 47,900 100 | 46,800 | 47,800 |
DOJI HN | 47,000 200 | 47,900 100 | 46,800 | 47,800 |
Mi Hồng | 47,100 200 | 47,700 | 46,900 | 47,700 |
Phú Qúy SJC | 47,100 150 | 47,900 50 | 46,950 | 47,850 |
PNJ Hà Nội | 46,800 | 47,950 | 46,800 | 47,950 |
PNJ HCM | 46,800 | 47,950 | 46,800 | 47,950 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng