Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 28/03/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 28/03/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 28/03/2019 | Ngày 27/03/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,610 30 | 37,010 30 | 36,640 | 37,040 |
Vàng nữ trang 10K | 14,089 16 | 15,489 16 | 14,105 | 15,505 |
Vàng nữ trang 14K | 20,195 23 | 21,595 23 | 20,218 | 21,618 |
Vàng nữ trang 18K | 26,338 30 | 27,738 30 | 26,368 | 27,768 |
Vàng nữ trang 24K | 35,716 39 | 36,416 39 | 35,755 | 36,455 |
Vàng nữ trang 9999 | 36,180 40 | 36,780 40 | 36,220 | 36,820 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,610 40 | 36,730 40 | 36,650 | 36,770 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,610 40 | 36,730 40 | 36,650 | 36,770 |
SJC Bình Phước | 36,580 40 | 36,760 40 | 36,620 | 36,800 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,600 40 | 36,750 40 | 36,640 | 36,790 |
SJC Cà Mau | 36,610 40 | 36,750 40 | 36,650 | 36,790 |
SJC Đà Lạt | 36,630 40 | 36,780 40 | 36,670 | 36,820 |
SJC Đà Nẵng | 36,610 40 | 36,750 40 | 36,650 | 36,790 |
SJC Hà Nội | 36,610 40 | 36,750 40 | 36,650 | 36,790 |
SJC Huế | 36,610 40 | 36,750 40 | 36,650 | 36,790 |
SJC Long Xuyên | 36,610 40 | 36,730 40 | 36,650 | 36,770 |
SJC Miền Tây | 36,610 40 | 36,730 40 | 36,650 | 36,770 |
SJC Nha Trang | 36,600 40 | 36,750 40 | 36,640 | 36,790 |
SJC Quãng Ngãi | 36,610 40 | 36,730 40 | 36,650 | 36,770 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,660 30 | 36,740 30 | 36,690 | 36,770 |
MARITIME BANK | 36,670 40 | 36,800 70 | 36,710 | 36,870 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,640 40 | 36,750 150 | 36,600 | 36,900 |
VIETINBANK GOLD | 36,650 20 | 36,780 20 | 36,670 | 36,800 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,760 | 36,840 | 36,760 | 36,840 |
DOJI HN | 36,630 50 | 36,770 10 | 36,680 | 36,780 |
DOJI SG | 36,640 30 | 36,740 30 | 36,670 | 36,770 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,500 70 | 36,780 30 | 36,570 | 36,810 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,500 70 | 36,780 30 | 36,570 | 36,810 |
Phú Qúy SJC | 36,650 40 | 36,750 40 | 36,690 | 36,790 |
PNJ Hà Nội | 36,680 | 36,780 | 36,680 | 36,780 |
PNJ TP.HCM | 36,630 | 36,800 | 36,630 | 36,800 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng