Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 28/02/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 28/02/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 28/02/2020 | Ngày 27/02/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 45,700 100 | 46,350 250 | 45,800 | 46,600 |
Vàng nữ trang 10K | 17,638 104 | 19,438 104 | 17,742 | 19,542 |
Vàng nữ trang 14K | 25,316 146 | 27,116 146 | 25,462 | 27,262 |
Vàng nữ trang 18K | 33,041 187 | 34,841 187 | 33,228 | 35,028 |
Vàng nữ trang 24K | 44,592 248 | 45,792 248 | 44,840 | 46,040 |
Vàng nữ trang 9999 | 45,500 100 | 46,250 250 | 45,600 | 46,500 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 45,850 150 | 46,500 200 | 46,000 | 46,700 |
SJC Bình Phước | 45,820 150 | 46,530 200 | 45,970 | 46,730 |
SJC Cà Mau | 45,850 150 | 46,520 200 | 46,000 | 46,720 |
SJC Đà Lạt | 45,870 150 | 46,550 200 | 46,020 | 46,750 |
SJC Đà Nẵng | 45,850 150 | 46,520 200 | 46,000 | 46,720 |
SJC Hà Nội | 45,850 150 | 46,520 200 | 46,000 | 46,720 |
SJC HCM 1-10L | 45,850 150 | 46,500 200 | 46,000 | 46,700 |
SJC Huế | 45,830 150 | 46,520 200 | 45,980 | 46,720 |
SJC Long Xuyên | 45,850 150 | 46,500 200 | 46,000 | 46,700 |
SJC Miền Tây | 45,850 150 | 46,500 200 | 46,000 | 46,700 |
SJC Nha Trang | 45,840 150 | 46,520 200 | 45,990 | 46,720 |
SJC Quãng Ngãi | 45,850 150 | 46,500 200 | 46,000 | 46,700 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 45,900 200 | 46,400 200 | 46,100 | 46,600 |
EXIMBANK | 45,850 250 | 46,350 250 | 46,100 | 46,600 |
Sacombank | 45,700 100 | 46,700 200 | 45,800 | 46,900 |
SCB | 45,900 200 | 46,400 200 | 46,100 | 46,600 |
VIETINBANK GOLD | 45,650 400 | 46,320 550 | 46,050 | 46,870 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 45,900 150 | 46,350 50 | 46,050 | 46,400 |
DOJI HCM | 45,850 210 | 46,350 190 | 46,060 | 46,540 |
DOJI HN | 45,860 250 | 46,240 150 | 46,110 | 46,390 |
Mi Hồng | 45,900 200 | 46,550 250 | 46,100 | 46,800 |
Phú Qúy SJC | 45,900 100 | 46,400 250 | 46,000 | 46,650 |
PNJ Hà Nội | 45,500 200 | 46,550 150 | 45,700 | 46,700 |
PNJ HCM | 45,500 200 | 46,550 150 | 45,700 | 46,700 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng