Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 28/02/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 28/02/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 28/02/2019 | Ngày 27/02/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,700 80 | 37,100 80 | 36,780 | 37,180 |
Vàng nữ trang 10K | 14,181 33 | 15,581 33 | 14,214 | 15,614 |
Vàng nữ trang 14K | 20,323 47 | 21,723 47 | 20,370 | 21,770 |
Vàng nữ trang 18K | 26,503 60 | 27,903 60 | 26,563 | 27,963 |
Vàng nữ trang 24K | 35,934 79 | 36,634 79 | 36,013 | 36,713 |
Vàng nữ trang 9999 | 36,400 80 | 37,000 80 | 36,480 | 37,080 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,800 50 | 37,000 50 | 36,850 | 37,050 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,800 50 | 37,000 50 | 36,850 | 37,050 |
SJC Bình Phước | 36,770 50 | 37,030 50 | 36,820 | 37,080 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,790 50 | 37,020 50 | 36,840 | 37,070 |
SJC Cà Mau | 36,800 50 | 37,020 50 | 36,850 | 37,070 |
SJC Đà Lạt | 36,820 50 | 37,050 50 | 36,870 | 37,100 |
SJC Đà Nẵng | 36,800 50 | 37,020 50 | 36,850 | 37,070 |
SJC Hà Nội | 36,800 50 | 37,020 50 | 36,850 | 37,070 |
SJC Huế | 36,800 50 | 37,020 50 | 36,850 | 37,070 |
SJC Long Xuyên | 36,800 50 | 37,000 50 | 36,850 | 37,050 |
SJC Miền Tây | 36,800 50 | 37,000 50 | 36,850 | 37,050 |
SJC Nha Trang | 36,790 50 | 37,020 50 | 36,840 | 37,070 |
SJC Quãng Ngãi | 36,800 50 | 37,000 50 | 36,850 | 37,050 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,880 40 | 37,000 40 | 36,920 | 37,040 |
MARITIME BANK | 36,910 | 37,070 | 36,910 | 37,070 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,800 20 | 37,100 10 | 36,820 | 37,090 |
VIETINBANK GOLD | 36,850 10 | 37,060 10 | 36,860 | 37,070 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,920 | 37,000 | 36,920 | 37,000 |
DOJI HN | 36,900 20 | 37,000 40 | 36,920 | 37,040 |
DOJI SG | 36,880 30 | 37,000 30 | 36,910 | 37,030 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,750 | 37,050 | 36,750 | 37,050 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,750 | 37,050 | 36,750 | 37,050 |
Phú Qúy SJC | 36,870 60 | 36,970 60 | 36,930 | 37,030 |
PNJ Hà Nội | 36,900 30 | 37,020 30 | 36,930 | 37,050 |
PNJ TP.HCM | 36,850 40 | 37,050 40 | 36,890 | 37,090 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng