Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 28/01/2023
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 28/01/2023
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 28/01/2023 | Ngày 27/01/2023 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 55,400 150 | 56,400 150 | 55,250 | 56,250 |
Vàng nữ trang 10K | 21,504 62 | 23,504 62 | 21,442 | 23,442 |
Vàng nữ trang 14K | 30,801 87 | 32,801 87 | 30,714 | 32,714 |
Vàng nữ trang 18K | 40,154 112 | 42,154 112 | 40,042 | 42,042 |
Vàng nữ trang 24K | 54,146 149 | 55,446 149 | 53,997 | 55,297 |
Vàng nữ trang 9999 | 55,200 150 | 56,000 150 | 55,050 | 55,850 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 67,400 100 | 68,400 100 | 67,500 | 68,500 |
SJC Bình Phước | 67,380 100 | 68,420 100 | 67,480 | 68,520 |
SJC Cà Mau | 67,400 100 | 68,420 100 | 67,500 | 68,520 |
SJC Đà Nẵng | 67,400 100 | 68,420 100 | 67,500 | 68,520 |
SJC Hà Nội | 67,400 100 | 68,420 100 | 67,500 | 68,520 |
SJC HCM 1-10L | 67,400 100 | 68,400 100 | 67,500 | 68,500 |
SJC Huế | 67,370 100 | 68,430 100 | 67,470 | 68,530 |
SJC Long Xuyên | 67,420 100 | 68,450 100 | 67,520 | 68,550 |
SJC Miền Tây | 67,400 100 | 68,400 100 | 67,500 | 68,500 |
SJC Nha Trang | 67,400 100 | 68,420 100 | 67,500 | 68,520 |
SJC Quãng Ngãi | 67,400 100 | 68,400 100 | 67,500 | 68,500 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 67,200 | 68,200 | 67,200 | 68,200 |
SCB | 66,900 | 68,900 | 66,900 | 68,900 |
TPBANK GOLD | 67,500 100 | 68,500 100 | 67,600 | 68,600 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 67,410 110 | 68,390 110 | 67,520 | 68,500 |
DOJI HCM | 67,200 | 68,500 | 67,200 | 68,500 |
DOJI HN | 67,500 100 | 68,500 100 | 67,600 | 68,600 |
Mi Hồng | 67,400 200 | 68,100 300 | 67,600 | 68,400 |
Phú Qúy SJC | 67,400 200 | 68,400 200 | 67,600 | 68,600 |
PNJ Hà Nội | 67,500 300 | 68,500 300 | 67,200 | 68,200 |
PNJ HCM | 67,500 300 | 68,500 300 | 67,200 | 68,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng