Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 28/01/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 28/01/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 28/01/2021 | Ngày 27/01/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,400 150 | 54,900 150 | 54,550 | 55,050 |
Vàng nữ trang 10K | 20,962 63 | 22,962 63 | 21,025 | 23,025 |
Vàng nữ trang 14K | 30,043 88 | 32,043 88 | 30,131 | 32,131 |
Vàng nữ trang 18K | 39,179 113 | 41,179 113 | 39,292 | 41,292 |
Vàng nữ trang 24K | 53,158 149 | 54,158 149 | 53,307 | 54,307 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,000 150 | 54,700 150 | 54,150 | 54,850 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,150 | 56,650 | 56,150 | 56,650 |
SJC Bình Phước | 56,130 | 56,670 | 56,130 | 56,670 |
SJC Cà Mau | 56,150 | 56,670 | 56,150 | 56,670 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,150 | 56,670 | 56,150 | 56,670 |
SJC Hà Nội | 56,150 | 56,670 | 56,150 | 56,670 |
SJC HCM 1-10L | 56,150 | 56,650 | 56,150 | 56,650 |
SJC Huế | 56,120 | 56,680 | 56,120 | 56,680 |
SJC Long Xuyên | 56,170 | 56,700 | 56,170 | 56,700 |
SJC Miền Tây | 56,150 | 56,650 | 56,150 | 56,650 |
SJC Nha Trang | 56,150 | 56,670 | 56,150 | 56,670 |
SJC Quãng Ngãi | 56,150 | 56,650 | 56,150 | 56,650 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,150 100 | 56,500 100 | 56,050 | 56,400 |
EXIMBANK | 56,200 50 | 56,500 50 | 56,150 | 56,450 |
MARITIME BANK | 55,600 200 | 56,750 150 | 55,800 | 56,900 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 56,150 100 | 56,550 100 | 56,050 | 56,450 |
TPBANK GOLD | 56,150 | 56,650 100 | 56,150 | 56,550 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 56,200 100 | 56,550 50 | 56,100 | 56,600 |
DOJI HN | 56,150 | 56,650 100 | 56,150 | 56,550 |
Mi Hồng | 56,300 200 | 56,550 130 | 56,100 | 56,420 |
Phú Qúy SJC | 56,300 80 | 56,650 50 | 56,220 | 56,600 |
PNJ Hà Nội | 56,050 50 | 56,550 50 | 56,100 | 56,600 |
PNJ HCM | 56,050 50 | 56,550 50 | 56,100 | 56,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng