Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 27/12/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 27/12/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 27/12/2022 | Ngày 26/12/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,950 100 | 53,950 100 | 52,850 | 53,850 |
Vàng nữ trang 10K | 20,483 42 | 22,483 42 | 20,441 | 22,441 |
Vàng nữ trang 14K | 29,373 59 | 31,373 59 | 29,314 | 31,314 |
Vàng nữ trang 18K | 38,317 75 | 40,317 75 | 38,242 | 40,242 |
Vàng nữ trang 24K | 51,720 99 | 53,020 99 | 51,621 | 52,921 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,850 100 | 53,550 100 | 52,750 | 53,450 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 65,800 300 | 66,600 300 | 66,100 | 66,900 |
SJC Bình Phước | 65,780 300 | 66,620 300 | 66,080 | 66,920 |
SJC Cà Mau | 65,800 300 | 66,620 300 | 66,100 | 66,920 |
SJC Đà Nẵng | 65,800 300 | 66,620 300 | 66,100 | 66,920 |
SJC Hà Nội | 65,800 300 | 66,620 300 | 66,100 | 66,920 |
SJC HCM 1-10L | 65,800 300 | 66,600 300 | 66,100 | 66,900 |
SJC Huế | 65,770 300 | 66,630 300 | 66,070 | 66,930 |
SJC Long Xuyên | 65,820 300 | 66,650 300 | 66,120 | 66,950 |
SJC Miền Tây | 65,800 300 | 66,600 300 | 66,100 | 66,900 |
SJC Nha Trang | 65,800 300 | 66,620 300 | 66,100 | 66,920 |
SJC Quãng Ngãi | 65,800 300 | 66,600 300 | 66,100 | 66,900 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 65,800 400 | 66,500 400 | 66,200 | 66,900 |
SCB | 66,100 400 | 66,900 | 65,700 | 66,900 |
TPBANK GOLD | 65,600 300 | 66,600 200 | 65,900 | 66,800 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 65,800 260 | 66,650 230 | 66,060 | 66,880 |
DOJI HCM | 65,700 300 | 66,600 300 | 66,000 | 66,900 |
DOJI HN | 65,600 300 | 66,600 200 | 65,900 | 66,800 |
Mi Hồng | 66,100 | 66,800 | 66,100 | 66,800 |
Phú Qúy SJC | 65,800 250 | 66,700 200 | 66,050 | 66,900 |
PNJ Hà Nội | 65,800 300 | 66,700 300 | 66,100 | 67,000 |
PNJ HCM | 65,800 300 | 66,700 300 | 66,100 | 67,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng