Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 27/11/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 27/11/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 27/11/2021 | Ngày 26/11/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,750 50 | 52,450 50 | 51,800 | 52,500 |
Vàng nữ trang 10K | 19,899 21 | 21,899 21 | 19,920 | 21,920 |
Vàng nữ trang 14K | 28,556 30 | 30,556 30 | 28,586 | 30,586 |
Vàng nữ trang 18K | 37,266 38 | 39,266 38 | 37,304 | 39,304 |
Vàng nữ trang 24K | 50,534 49 | 51,634 49 | 50,583 | 51,683 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,450 50 | 52,150 50 | 51,500 | 52,200 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 60,000 250 | 60,850 200 | 60,250 | 61,050 |
SJC Bình Phước | 59,980 250 | 60,870 200 | 60,230 | 61,070 |
SJC Cà Mau | 60,000 250 | 60,870 200 | 60,250 | 61,070 |
SJC Đà Nẵng | 60,000 250 | 60,870 200 | 60,250 | 61,070 |
SJC Hà Nội | 60,000 250 | 60,870 200 | 60,250 | 61,070 |
SJC HCM 1-10L | 60,000 250 | 60,850 200 | 60,250 | 61,050 |
SJC Huế | 59,970 250 | 60,880 200 | 60,220 | 61,080 |
SJC Long Xuyên | 60,020 250 | 60,900 200 | 60,270 | 61,100 |
SJC Miền Tây | 60,000 250 | 60,850 200 | 60,250 | 61,050 |
SJC Nha Trang | 60,000 250 | 60,870 200 | 60,250 | 61,070 |
SJC Quãng Ngãi | 60,000 250 | 60,850 200 | 60,250 | 61,050 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 59,800 500 | 60,600 300 | 60,300 | 60,900 |
EXIMBANK | 60,450 | 60,950 | 60,450 | 60,950 |
SCB | 60,200 | 60,900 100 | 60,200 | 60,800 |
TPBANK GOLD | 59,950 300 | 60,800 200 | 60,250 | 61,000 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 60,120 140 | 60,790 190 | 60,260 | 60,980 |
DOJI HCM | 60,000 300 | 60,800 200 | 60,300 | 61,000 |
DOJI HN | 59,950 300 | 60,800 200 | 60,250 | 61,000 |
Mi Hồng | 60,250 50 | 60,650 250 | 60,300 | 60,900 |
Phú Qúy SJC | 60,100 150 | 60,850 150 | 60,250 | 61,000 |
PNJ Hà Nội | 60,020 280 | 60,900 150 | 60,300 | 61,050 |
PNJ HCM | 60,000 300 | 60,800 200 | 60,300 | 61,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng