Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 27/11/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 27/11/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 27/11/2020 | Ngày 26/11/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,000 100 | 53,550 150 | 53,100 | 53,700 |
Vàng nữ trang 10K | 20,399 63 | 22,399 63 | 20,462 | 22,462 |
Vàng nữ trang 14K | 29,256 88 | 31,256 88 | 29,344 | 31,344 |
Vàng nữ trang 18K | 38,167 112 | 40,167 112 | 38,279 | 40,279 |
Vàng nữ trang 24K | 51,822 148 | 52,822 148 | 51,970 | 52,970 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,650 150 | 53,350 150 | 52,800 | 53,500 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,400 100 | 54,900 100 | 54,500 | 55,000 |
SJC Bình Phước | 54,380 100 | 54,920 100 | 54,480 | 55,020 |
SJC Cà Mau | 54,400 100 | 54,920 100 | 54,500 | 55,020 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 54,400 100 | 54,920 100 | 54,500 | 55,020 |
SJC Hà Nội | 54,400 100 | 54,920 100 | 54,500 | 55,020 |
SJC HCM 1-10L | 54,400 100 | 54,900 100 | 54,500 | 55,000 |
SJC Huế | 54,370 100 | 54,930 100 | 54,470 | 55,030 |
SJC Long Xuyên | 54,420 100 | 54,950 100 | 54,520 | 55,050 |
SJC Miền Tây | 54,400 100 | 54,900 100 | 54,500 | 55,000 |
SJC Nha Trang | 54,390 100 | 54,920 100 | 54,490 | 55,020 |
SJC Quãng Ngãi | 54,400 100 | 54,900 100 | 54,500 | 55,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 54,300 | 54,700 100 | 54,300 | 54,800 |
EXIMBANK | 54,500 50 | 54,850 50 | 54,550 | 54,900 |
MARITIME BANK | 53,900 100 | 55,200 100 | 53,800 | 55,100 |
Sacombank | 54,350 150 | 55,100 100 | 54,200 | 55,000 |
SCB | 54,400 | 54,800 | 54,400 | 54,800 |
TPBANK GOLD | 54,350 50 | 54,850 50 | 54,400 | 54,900 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 54,430 130 | 54,790 60 | 54,560 | 54,850 |
DOJI HCM | 54,400 100 | 54,900 100 | 54,500 | 55,000 |
DOJI HN | 54,350 50 | 54,850 50 | 54,400 | 54,900 |
Mi Hồng | 54,550 50 | 54,900 100 | 54,600 | 55,000 |
Phú Qúy SJC | 54,400 | 54,800 | 54,400 | 54,800 |
PNJ Hà Nội | 54,400 100 | 54,850 100 | 54,500 | 54,950 |
PNJ HCM | 54,400 100 | 54,850 100 | 54,500 | 54,950 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng