Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 27/10/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 27/10/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 27/10/2021 | Ngày 26/10/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,400 200 | 52,100 200 | 51,600 | 52,300 |
Vàng nữ trang 10K | 19,753 83 | 21,753 83 | 19,836 | 21,836 |
Vàng nữ trang 14K | 28,352 117 | 30,352 117 | 28,469 | 30,469 |
Vàng nữ trang 18K | 37,004 150 | 39,004 150 | 37,154 | 39,154 |
Vàng nữ trang 24K | 50,087 198 | 51,287 198 | 50,285 | 51,485 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,000 200 | 51,800 200 | 51,200 | 52,000 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 58,000 100 | 58,700 100 | 57,900 | 58,600 |
SJC Bình Phước | 57,980 100 | 58,720 100 | 57,880 | 58,620 |
SJC Cà Mau | 58,000 100 | 58,720 100 | 57,900 | 58,620 |
SJC Đà Nẵng | 58,000 100 | 58,720 100 | 57,900 | 58,620 |
SJC Hà Nội | 58,000 100 | 58,720 100 | 57,900 | 58,620 |
SJC HCM 1-10L | 58,000 100 | 58,700 100 | 57,900 | 58,600 |
SJC Huế | 57,970 100 | 58,730 100 | 57,870 | 58,630 |
SJC Long Xuyên | 58,020 100 | 58,750 100 | 57,920 | 58,650 |
SJC Miền Tây | 58,000 100 | 58,700 100 | 57,900 | 58,600 |
SJC Nha Trang | 58,000 100 | 58,720 100 | 57,900 | 58,620 |
SJC Quãng Ngãi | 58,000 100 | 58,700 100 | 57,900 | 58,600 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 58,000 200 | 58,500 200 | 57,800 | 58,300 |
EXIMBANK | 58,050 50 | 58,550 50 | 58,000 | 58,500 |
SCB | 57,950 200 | 58,550 200 | 57,750 | 58,350 |
TPBANK GOLD | 57,700 100 | 58,400 | 57,600 | 58,400 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 57,900 90 | 58,430 80 | 57,810 | 58,350 |
DOJI HCM | 57,750 50 | 58,450 50 | 57,800 | 58,400 |
DOJI HN | 57,700 100 | 58,400 | 57,600 | 58,400 |
Mi Hồng | 58,000 | 58,370 20 | 58,000 | 58,350 |
Phú Qúy SJC | 57,900 100 | 58,500 100 | 57,800 | 58,400 |
PNJ Hà Nội | 57,950 150 | 58,650 150 | 57,800 | 58,500 |
PNJ HCM | 57,950 150 | 58,650 150 | 57,800 | 58,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng