Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 27/10/2020

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 27/10/2020

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 27/10/2020
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 53,430 30 53,930 30
Vàng nữ trang 10K 20,516 12 22,516 12
Vàng nữ trang 14K 29,419 18 31,419 18
Vàng nữ trang 18K 38,377 22 40,377 22
Vàng nữ trang 24K 52,099 30 53,099 30
Vàng nữ trang 9999 52,930 30 53,630 30
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 55,900 50 56,350
SJC Bình Phước 55,880 50 56,370
SJC Cà Mau 55,900 50 56,370
SJC Đà Lạt 47,770 48,200
SJC Đà Nẵng 55,900 50 56,370
SJC Hà Nội 55,900 50 56,370
SJC HCM 1-10L 55,900 50 56,350
SJC Huế 55,870 50 56,380
SJC Long Xuyên 55,920 50 56,400
SJC Miền Tây 55,900 50 56,350
SJC Nha Trang 55,890 50 56,370
SJC Quãng Ngãi 55,900 50 56,350
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 56,050 200 56,350 150
EXIMBANK 55,950 30 56,250 30
MARITIME BANK 55,600 300 56,700 200
Sacombank 55,750 130 56,500 80
SCB 55,950 250 56,350 150
TPBANK GOLD 55,900 56,300
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 56,000 50 56,300 80
DOJI HCM 55,950 50 56,300 10
DOJI HN 55,900 56,300
Mi Hồng 56,000 56,250
Phú Qúy SJC 55,950 50 56,250
PNJ Hà Nội 55,950 56,300
PNJ HCM 55,950 56,300
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá