Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 27/09/2022

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 27/09/2022

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 27/09/2022
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 50,150 150 51,050 150
Vàng nữ trang 10K 19,273 63 21,273 63
Vàng nữ trang 14K 27,682 87 29,682 87
Vàng nữ trang 18K 36,141 113 38,141 113
Vàng nữ trang 24K 48,849 148 50,149 148
Vàng nữ trang 9999 50,050 150 50,650 150
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 64,600 1,000 65,600 800
SJC Bình Phước 64,580 1,000 65,620 800
SJC Cà Mau 64,600 1,000 65,620 800
SJC Đà Nẵng 64,600 1,000 65,620 800
SJC Hà Nội 64,600 1,000 65,620 800
SJC HCM 1-10L 64,600 1,000 65,600 800
SJC Huế 64,570 1,000 65,630 800
SJC Long Xuyên 64,620 1,000 65,650 800
SJC Miền Tây 64,600 1,000 65,600 800
SJC Nha Trang 64,600 1,000 65,620 800
SJC Quãng Ngãi 64,600 1,000 65,600 800
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 64,700 800 65,700 600
SCB 64,500 800 65,600 700
TPBANK GOLD 64,600 1,050 65,600 750
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 64,700 950 65,590 750
DOJI HCM 64,500 1,200 65,500 800
DOJI HN 64,600 1,050 65,600 750
Mi Hồng 64,800 1,000 65,800 500
Phú Qúy SJC 64,700 900 65,600 750
PNJ Hà Nội 64,600 1,000 65,600 800
PNJ HCM 64,600 1,000 65,600 800
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá