Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 27/09/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 27/09/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 27/09/2019 | Ngày 26/09/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 41,650 250 | 42,150 250 | 41,900 | 42,400 |
Vàng nữ trang 10K | 16,266 104 | 17,666 104 | 16,370 | 17,770 |
Vàng nữ trang 14K | 23,238 146 | 24,638 146 | 23,384 | 24,784 |
Vàng nữ trang 18K | 30,253 188 | 31,653 188 | 30,441 | 31,841 |
Vàng nữ trang 24K | 40,584 248 | 41,584 248 | 40,832 | 41,832 |
Vàng nữ trang 9999 | 41,200 250 | 42,000 250 | 41,450 | 42,250 |
Vàng SJC 1L->10L | 41,700 250 | 42,000 250 | 41,950 | 42,250 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 41,700 250 | 42,000 250 | 41,950 | 42,250 |
SJC Bình Phước | 41,670 250 | 42,030 250 | 41,920 | 42,280 |
SJC Cà Mau | 41,700 250 | 42,020 250 | 41,950 | 42,270 |
SJC Đà Lạt | 41,720 250 | 42,050 250 | 41,970 | 42,300 |
SJC Đà Nẵng | 41,700 250 | 42,020 250 | 41,950 | 42,270 |
SJC Hà Nội | 41,700 250 | 42,020 250 | 41,950 | 42,270 |
SJC Huế | 41,680 250 | 42,020 250 | 41,930 | 42,270 |
SJC Long Xuyên | 41,700 250 | 42,000 250 | 41,950 | 42,250 |
SJC Miền Tây | 41,700 250 | 42,000 250 | 41,950 | 42,250 |
SJC Nha Trang | 41,690 250 | 42,020 250 | 41,940 | 42,270 |
SJC Quãng Ngãi | 41,700 250 | 42,000 250 | 41,950 | 42,250 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 41,950 100 | 42,200 100 | 42,050 | 42,300 |
MARITIME BANK | 41,100 | 43,350 | 41,100 | 43,350 |
VIETINBANK GOLD | 41,950 430 | 42,270 300 | 42,380 | 42,570 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 41,920 430 | 42,220 410 | 42,350 | 42,630 |
DOJI HN | 41,900 150 | 42,200 150 | 42,050 | 42,350 |
DOJI SG | 41,900 100 | 42,200 100 | 42,000 | 42,300 |
Phú Qúy SJC | 41,850 500 | 42,200 450 | 42,350 | 42,650 |
PNJ Hà Nội | 42,000 40 | 42,300 40 | 41,960 | 42,260 |
PNJ TP.HCM | 42,000 40 | 42,300 40 | 41,960 | 42,260 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng