Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 27/08/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 27/08/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 27/08/2020 | Ngày 26/08/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,250 650 | 54,150 550 | 52,600 | 53,600 |
Vàng nữ trang 10K | 20,308 130 | 22,608 230 | 20,178 | 22,378 |
Vàng nữ trang 14K | 29,248 221 | 31,548 321 | 29,027 | 31,227 |
Vàng nữ trang 18K | 38,242 313 | 40,542 413 | 37,929 | 40,129 |
Vàng nữ trang 24K | 51,717 545 | 53,317 545 | 51,172 | 52,772 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,850 650 | 53,850 550 | 52,200 | 53,300 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,300 350 | 56,300 300 | 54,950 | 56,000 |
SJC Bình Phước | 55,280 350 | 56,320 300 | 54,930 | 56,020 |
SJC Cà Mau | 55,300 350 | 56,320 300 | 54,950 | 56,020 |
SJC Đà Nẵng | 55,300 350 | 56,320 300 | 54,950 | 56,020 |
SJC Hà Nội | 55,300 350 | 56,320 300 | 54,950 | 56,020 |
SJC HCM 1-10L | 55,300 350 | 56,300 300 | 54,950 | 56,000 |
SJC Huế | 55,270 350 | 56,330 300 | 54,920 | 56,030 |
SJC Long Xuyên | 55,320 350 | 56,350 300 | 54,970 | 56,050 |
SJC Miền Tây | 55,300 350 | 56,300 300 | 54,950 | 56,000 |
SJC Nha Trang | 55,290 350 | 56,320 300 | 54,940 | 56,020 |
SJC Quãng Ngãi | 55,300 350 | 56,300 300 | 54,950 | 56,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,200 200 | 56,100 200 | 55,000 | 55,900 |
EXIMBANK | 55,450 650 | 56,150 650 | 54,800 | 55,500 |
MARITIME BANK | 55,100 400 | 56,800 300 | 54,700 | 56,500 |
Sacombank | 54,600 200 | 56,350 150 | 54,400 | 56,200 |
SCB | 55,000 300 | 56,000 300 | 54,700 | 55,700 |
TPBANK GOLD | 55,500 450 | 56,200 450 | 55,050 | 55,750 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,550 380 | 56,200 370 | 55,170 | 55,830 |
DOJI HCM | 55,500 550 | 56,200 450 | 54,950 | 55,750 |
DOJI HN | 55,500 450 | 56,200 450 | 55,050 | 55,750 |
Mi Hồng | 55,600 500 | 56,250 600 | 55,100 | 55,650 |
Phú Qúy SJC | 55,500 350 | 56,250 400 | 55,150 | 55,850 |
PNJ Hà Nội | 55,500 550 | 56,200 400 | 54,950 | 55,800 |
PNJ HCM | 55,500 550 | 56,200 400 | 54,950 | 55,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng