Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 27/07/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 27/07/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 27/07/2022 | Ngày 26/07/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,850 | 52,750 | 51,850 | 52,750 |
Vàng nữ trang 10K | 19,982 | 21,982 | 19,982 | 21,982 |
Vàng nữ trang 14K | 28,673 | 30,673 | 28,673 | 30,673 |
Vàng nữ trang 18K | 37,416 | 39,416 | 37,416 | 39,416 |
Vàng nữ trang 24K | 50,532 | 51,832 | 50,532 | 51,832 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,700 50 | 52,350 | 51,750 | 52,350 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 65,100 100 | 66,100 100 | 65,000 | 66,000 |
SJC Bình Phước | 65,080 100 | 66,120 100 | 64,980 | 66,020 |
SJC Cà Mau | 65,100 100 | 66,120 100 | 65,000 | 66,020 |
SJC Đà Nẵng | 65,100 100 | 66,120 100 | 65,000 | 66,020 |
SJC Hà Nội | 65,100 100 | 66,120 100 | 65,000 | 66,020 |
SJC HCM 1-10L | 65,100 100 | 66,100 100 | 65,000 | 66,000 |
SJC Huế | 65,070 100 | 66,130 100 | 64,970 | 66,030 |
SJC Long Xuyên | 65,120 100 | 66,150 100 | 65,020 | 66,050 |
SJC Miền Tây | 65,100 100 | 66,100 100 | 65,000 | 66,000 |
SJC Nha Trang | 65,100 100 | 66,120 100 | 65,000 | 66,020 |
SJC Quãng Ngãi | 65,100 100 | 66,100 100 | 65,000 | 66,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 65,000 | 66,000 | 65,000 | 66,000 |
SCB | 65,200 200 | 66,200 100 | 65,000 | 66,100 |
TPBANK GOLD | 63,300 200 | 65,300 200 | 63,500 | 65,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 65,070 50 | 66,030 50 | 65,020 | 65,980 |
DOJI HCM | 64,600 100 | 65,600 100 | 64,700 | 65,700 |
DOJI HN | 63,300 200 | 65,300 200 | 63,500 | 65,500 |
Mi Hồng | 65,350 150 | 65,950 50 | 65,200 | 66,000 |
Phú Qúy SJC | 65,050 50 | 66,050 50 | 65,000 | 66,000 |
PNJ Hà Nội | 65,000 200 | 66,100 300 | 65,200 | 66,400 |
PNJ HCM | 65,000 200 | 66,050 350 | 65,200 | 66,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng