Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 27/07/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 27/07/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 27/07/2020 | Ngày 26/07/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,400 1,000 | 54,250 950 | 52,400 | 53,300 |
Vàng nữ trang 10K | 20,699 396 | 22,649 396 | 20,303 | 22,253 |
Vàng nữ trang 14K | 29,656 554 | 31,606 554 | 29,102 | 31,052 |
Vàng nữ trang 18K | 38,667 713 | 40,617 713 | 37,954 | 39,904 |
Vàng nữ trang 24K | 52,016 941 | 53,416 941 | 51,075 | 52,475 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,950 950 | 53,950 950 | 52,000 | 53,000 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,450 1,950 | 56,900 1,900 | 53,500 | 55,000 |
SJC Bình Phước | 55,430 1,950 | 56,920 1,900 | 53,480 | 55,020 |
SJC Cà Mau | 55,450 1,950 | 56,920 1,900 | 53,500 | 55,020 |
SJC Đà Lạt | 54,680 6,910 | 56,220 8,020 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,450 1,950 | 56,920 1,900 | 53,500 | 55,020 |
SJC Hà Nội | 55,450 1,950 | 56,920 1,900 | 53,500 | 55,020 |
SJC HCM 1-10L | 55,450 1,950 | 56,900 1,900 | 53,500 | 55,000 |
SJC Huế | 55,420 1,950 | 56,930 1,900 | 53,470 | 55,030 |
SJC Long Xuyên | 55,470 1,950 | 56,950 1,900 | 53,520 | 55,050 |
SJC Miền Tây | 55,450 1,950 | 56,900 1,900 | 53,500 | 55,000 |
SJC Nha Trang | 55,440 1,950 | 56,920 1,900 | 53,490 | 55,020 |
SJC Quãng Ngãi | 55,450 1,950 | 56,900 1,900 | 53,500 | 55,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,400 1,900 | 56,600 1,600 | 53,500 | 55,000 |
EXIMBANK | 55,400 2,100 | 56,400 2,100 | 53,300 | 54,300 |
MARITIME BANK | 53,300 540 | 55,600 900 | 52,760 | 54,700 |
Sacombank | 54,400 1,200 | 56,850 1,720 | 53,200 | 55,130 |
SCB | 55,450 2,050 | 56,850 1,650 | 53,400 | 55,200 |
TPBANK GOLD | 55,300 1,900 | 56,600 2,200 | 53,400 | 54,400 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,450 1,700 | 56,700 2,020 | 53,750 | 54,680 |
DOJI HCM | 55,250 1,850 | 56,650 1,950 | 53,400 | 54,700 |
DOJI HN | 55,300 1,900 | 56,600 2,200 | 53,400 | 54,400 |
Mi Hồng | 55,700 1,700 | 56,800 2,000 | 54,000 | 54,800 |
Phú Qúy SJC | 55,500 1,800 | 56,800 2,100 | 53,700 | 54,700 |
PNJ Hà Nội | 55,250 1,700 | 56,700 1,800 | 53,550 | 54,900 |
PNJ HCM | 55,250 1,700 | 56,700 1,800 | 53,550 | 54,900 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng