Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 27/07/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 27/07/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 27/07/2019 | Ngày 26/07/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 39,390 50 | 39,840 50 | 39,340 | 39,790 |
Vàng nữ trang 10K | 15,323 21 | 16,723 21 | 15,302 | 16,702 |
Vàng nữ trang 14K | 21,921 29 | 23,321 29 | 21,892 | 23,292 |
Vàng nữ trang 18K | 28,558 38 | 29,958 38 | 28,520 | 29,920 |
Vàng nữ trang 24K | 38,547 50 | 39,347 50 | 38,497 | 39,297 |
Vàng nữ trang 9999 | 38,940 50 | 39,740 50 | 38,890 | 39,690 |
Vàng SJC 1L->10L | 39,420 50 | 39,670 50 | 39,370 | 39,620 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 39,420 50 | 39,670 50 | 39,370 | 39,620 |
SJC Bình Phước | 39,390 50 | 39,700 50 | 39,340 | 39,650 |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,410 50 | 39,690 50 | 39,360 | 39,640 |
SJC Cà Mau | 39,420 50 | 39,690 50 | 39,370 | 39,640 |
SJC Đà Lạt | 39,440 50 | 39,720 50 | 39,390 | 39,670 |
SJC Đà Nẵng | 39,420 50 | 39,690 50 | 39,370 | 39,640 |
SJC Hà Nội | 39,420 50 | 39,690 50 | 39,370 | 39,640 |
SJC Huế | 39,400 50 | 39,690 50 | 39,350 | 39,640 |
SJC Long Xuyên | 39,420 50 | 39,670 50 | 39,370 | 39,620 |
SJC Miền Tây | 39,420 50 | 39,670 50 | 39,370 | 39,620 |
SJC Nha Trang | 39,410 50 | 39,690 50 | 39,360 | 39,640 |
SJC Quãng Ngãi | 39,420 50 | 39,670 50 | 39,370 | 39,620 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 39,400 50 | 39,600 50 | 39,450 | 39,650 |
MARITIME BANK | 38,600 | 39,400 | 38,600 | 39,400 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,870 | 39,470 | 38,870 | 39,470 |
VIETINBANK GOLD | 39,370 180 | 39,640 180 | 39,550 | 39,820 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 39,400 130 | 39,600 130 | 39,530 | 39,730 |
DOJI HN | 39,380 40 | 39,630 30 | 39,420 | 39,600 |
DOJI SG | 39,350 200 | 39,650 200 | 39,550 | 39,850 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 39,450 100 | 39,650 | 39,350 | 39,650 |
PNJ Hà Nội | 39,350 | 39,750 | 39,350 | 39,750 |
PNJ TP.HCM | 39,300 | 39,750 | 39,300 | 39,750 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng