Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 27/06/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 27/06/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 27/06/2020 | Ngày 26/06/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 48,750 110 | 49,350 130 | 48,640 | 49,220 |
Vàng nữ trang 10K | 18,868 75 | 20,668 75 | 18,793 | 20,593 |
Vàng nữ trang 14K | 27,036 104 | 28,836 104 | 26,932 | 28,732 |
Vàng nữ trang 18K | 35,254 135 | 37,054 135 | 35,119 | 36,919 |
Vàng nữ trang 24K | 47,413 178 | 48,713 178 | 47,235 | 48,535 |
Vàng nữ trang 9999 | 48,400 180 | 49,200 180 | 48,220 | 49,020 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 48,900 50 | 49,270 70 | 48,850 | 49,200 |
SJC Bình Phước | 48,880 50 | 49,290 70 | 48,830 | 49,220 |
SJC Cà Mau | 48,900 50 | 49,290 70 | 48,850 | 49,220 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 48,900 50 | 49,290 70 | 48,850 | 49,220 |
SJC Hà Nội | 48,900 50 | 49,290 70 | 48,850 | 49,220 |
SJC HCM 1-10L | 48,900 50 | 49,270 70 | 48,850 | 49,200 |
SJC Huế | 48,870 50 | 49,300 70 | 48,820 | 49,230 |
SJC Long Xuyên | 48,920 50 | 49,320 70 | 48,870 | 49,250 |
SJC Miền Tây | 48,900 50 | 49,270 70 | 48,850 | 49,200 |
SJC Nha Trang | 48,890 50 | 49,290 70 | 48,840 | 49,220 |
SJC Quãng Ngãi | 48,900 50 | 49,270 70 | 48,850 | 49,200 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 48,900 100 | 49,200 100 | 48,800 | 49,100 |
EXIMBANK | 48,900 | 49,100 | 48,900 | 49,100 |
MARITIME BANK | 48,500 50 | 49,600 150 | 48,450 | 49,450 |
Sacombank | 48,780 | 49,210 | 48,780 | 49,210 |
SCB | 49,000 250 | 49,400 250 | 48,750 | 49,150 |
TPBANK GOLD | 47,300 1,670 | 48,200 970 | 48,970 | 49,170 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 49,070 120 | 49,250 80 | 48,950 | 49,170 |
DOJI HCM | 49,050 90 | 49,210 50 | 48,960 | 49,160 |
DOJI HN | 49,060 80 | 49,200 80 | 48,980 | 49,120 |
Mi Hồng | 49,080 160 | 49,250 150 | 48,920 | 49,100 |
Phú Qúy SJC | 49,000 100 | 49,250 50 | 48,900 | 49,200 |
PNJ Hà Nội | 48,950 100 | 49,250 150 | 48,850 | 49,100 |
PNJ HCM | 48,950 100 | 49,250 150 | 48,850 | 49,100 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng