Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 27/06/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 27/06/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 27/06/2019 | Ngày 26/06/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 38,250 250 | 38,750 250 | 38,500 | 39,000 |
Vàng nữ trang 10K | 14,910 105 | 16,310 105 | 15,015 | 16,415 |
Vàng nữ trang 14K | 21,344 145 | 22,744 145 | 21,489 | 22,889 |
Vàng nữ trang 18K | 27,815 188 | 29,215 188 | 28,003 | 29,403 |
Vàng nữ trang 24K | 37,566 248 | 38,366 248 | 37,814 | 38,614 |
Vàng nữ trang 9999 | 37,950 250 | 38,750 250 | 38,200 | 39,000 |
Vàng SJC 1L->10L | 38,450 350 | 38,700 350 | 38,800 | 39,050 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 38,450 350 | 38,700 350 | 38,800 | 39,050 |
SJC Bình Phước | 38,420 350 | 38,730 350 | 38,770 | 39,080 |
SJC Buôn Ma Thuột | 38,440 350 | 38,720 350 | 38,790 | 39,070 |
SJC Cà Mau | 38,450 350 | 38,720 350 | 38,800 | 39,070 |
SJC Đà Lạt | 38,470 350 | 38,750 350 | 38,820 | 39,100 |
SJC Đà Nẵng | 38,450 350 | 38,720 350 | 38,800 | 39,070 |
SJC Hà Nội | 38,450 350 | 38,720 350 | 38,800 | 39,070 |
SJC Huế | 38,430 350 | 38,720 350 | 38,780 | 39,070 |
SJC Long Xuyên | 38,450 350 | 38,700 350 | 38,800 | 39,050 |
SJC Miền Tây | 38,450 350 | 38,700 350 | 38,800 | 39,050 |
SJC Nha Trang | 38,440 350 | 38,720 350 | 38,790 | 39,070 |
SJC Quãng Ngãi | 38,450 350 | 38,700 350 | 38,800 | 39,050 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 38,850 | 39,100 50 | 38,850 | 39,150 |
MARITIME BANK | 38,400 100 | 39,600 100 | 38,500 | 39,700 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,500 200 | 39,450 50 | 38,700 | 39,400 |
VIETINBANK GOLD | 38,850 400 | 39,350 400 | 39,250 | 39,750 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 38,700 500 | 39,100 520 | 39,200 | 39,620 |
DOJI HN | 38,750 150 | 39,250 50 | 38,900 | 39,200 |
DOJI SG | 38,750 350 | 39,250 300 | 39,100 | 39,550 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 38,700 500 | 39,050 600 | 39,200 | 39,650 |
PNJ Hà Nội | 38,700 50 | 39,100 100 | 38,750 | 39,200 |
PNJ TP.HCM | 38,650 50 | 39,100 100 | 38,700 | 39,200 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng