Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 27/05/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 27/05/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 27/05/2022 | Ngày 26/05/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,200 100 | 55,200 100 | 54,100 | 55,100 |
Vàng nữ trang 10K | 21,004 42 | 23,004 42 | 20,962 | 22,962 |
Vàng nữ trang 14K | 30,102 59 | 32,102 59 | 30,043 | 32,043 |
Vàng nữ trang 18K | 39,254 75 | 41,254 75 | 39,179 | 41,179 |
Vàng nữ trang 24K | 52,957 99 | 54,257 99 | 52,858 | 54,158 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,000 100 | 54,800 100 | 53,900 | 54,700 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 68,550 250 | 69,550 250 | 68,300 | 69,300 |
SJC Bình Phước | 68,530 250 | 69,570 250 | 68,280 | 69,320 |
SJC Cà Mau | 68,550 250 | 69,570 250 | 68,300 | 69,320 |
SJC Đà Nẵng | 68,550 250 | 69,570 250 | 68,300 | 69,320 |
SJC Hà Nội | 68,550 250 | 69,570 250 | 68,300 | 69,320 |
SJC HCM 1-10L | 68,550 250 | 69,550 250 | 68,300 | 69,300 |
SJC Huế | 68,520 250 | 69,580 250 | 68,270 | 69,330 |
SJC Long Xuyên | 68,570 250 | 69,600 250 | 68,320 | 69,350 |
SJC Miền Tây | 68,550 250 | 69,550 250 | 68,300 | 69,300 |
SJC Nha Trang | 68,550 250 | 69,570 250 | 68,300 | 69,320 |
SJC Quãng Ngãi | 68,550 250 | 69,550 250 | 68,300 | 69,300 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 68,300 100 | 69,400 200 | 68,200 | 69,200 |
SCB | 68,300 200 | 69,300 200 | 68,100 | 69,100 |
TPBANK GOLD | 68,500 300 | 69,450 350 | 68,200 | 69,100 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 68,710 440 | 69,430 340 | 68,270 | 69,090 |
DOJI HCM | 68,500 300 | 69,450 350 | 68,200 | 69,100 |
DOJI HN | 68,500 300 | 69,450 350 | 68,200 | 69,100 |
Mi Hồng | 69,000 200 | 69,500 200 | 68,800 | 69,300 |
Phú Qúy SJC | 68,700 450 | 69,450 350 | 68,250 | 69,100 |
PNJ Hà Nội | 68,700 500 | 69,600 400 | 68,200 | 69,200 |
PNJ HCM | 68,400 200 | 69,400 200 | 68,200 | 69,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng