Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 27/05/2020

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 27/05/2020

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 27/05/2020
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 47,450 150 48,150 150
Vàng nữ trang 10K 18,247 21 20,147 21
Vàng nữ trang 14K 26,208 29 28,108 29
Vàng nữ trang 18K 34,216 38 36,116 38
Vàng nữ trang 24K 46,075 50 47,475 50
Vàng nữ trang 9999 47,150 50 47,950 50
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 48,320 150 48,700 150
SJC Bình Phước 48,300 150 48,720 150
SJC Cà Mau 48,320 150 48,720 150
SJC Đà Lạt 47,770 48,200
SJC Đà Nẵng 48,320 150 48,720 150
SJC Hà Nội 48,320 150 48,720 150
SJC HCM 1-10L 48,320 150 48,700 150
SJC Huế 48,290 150 48,730 150
SJC Long Xuyên 48,340 150 48,750 150
SJC Miền Tây 48,320 150 48,700 150
SJC Nha Trang 48,310 150 48,720 150
SJC Quãng Ngãi 48,320 150 48,700 150
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 48,350 150 48,650 150
EXIMBANK 48,380 100 48,580 100
MARITIME BANK 47,800 300 49,000 200
Sacombank 48,250 150 48,800 150
SCB 48,200 300 48,600 150
TPBANK GOLD 47,300 1,250 48,200 600
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 48,330 190 48,620 160
DOJI HCM 48,360 150 48,640 200
DOJI HN 48,350 160 48,650 140
Mi Hồng 48,400 100 48,650 150
Phú Qúy SJC 48,350 150 48,650 150
PNJ Hà Nội 48,350 150 48,650 150
PNJ HCM 48,350 150 48,650 150
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá