Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 27/04/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 27/04/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 27/04/2020 | Ngày 26/04/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 46,140 140 | 46,990 140 | 46,000 | 46,850 |
Vàng nữ trang 10K | 17,722 141 | 19,622 59 | 17,863 | 19,563 |
Vàng nữ trang 14K | 25,473 118 | 27,373 82 | 25,591 | 27,291 |
Vàng nữ trang 18K | 33,271 95 | 35,171 105 | 33,366 | 35,066 |
Vàng nữ trang 24K | 44,728 139 | 46,228 139 | 44,589 | 46,089 |
Vàng nữ trang 9999 | 45,690 140 | 46,690 140 | 45,550 | 46,550 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 47,900 | 48,550 | 47,900 | 48,550 |
SJC Bình Phước | 47,880 | 48,570 | 47,880 | 48,570 |
SJC Cà Mau | 47,900 | 48,570 | 47,900 | 48,570 |
SJC Đà Lạt | 47,920 | 48,600 | 47,920 | 48,600 |
SJC Đà Nẵng | 47,900 | 48,570 | 47,900 | 48,570 |
SJC Hà Nội | 47,900 | 48,570 | 47,900 | 48,570 |
SJC HCM 1-10L | 47,900 | 48,550 | 47,900 | 48,550 |
SJC Huế | 47,870 | 48,580 | 47,870 | 48,580 |
SJC Long Xuyên | 47,900 | 48,570 | 47,900 | 48,570 |
SJC Miền Tây | 47,900 | 48,550 | 47,900 | 48,550 |
SJC Nha Trang | 47,890 | 48,570 | 47,890 | 48,570 |
SJC Quãng Ngãi | 47,900 | 48,550 | 47,900 | 48,550 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 47,800 100 | 48,400 100 | 47,700 | 48,300 |
EXIMBANK | 47,900 | 48,400 | 47,900 | 48,400 |
MARITIME BANK | 47,360 90 | 48,800 | 47,450 | 48,800 |
Sacombank | 47,650 150 | 48,730 200 | 47,500 | 48,530 |
SCB | 48,000 150 | 48,450 | 47,850 | 48,450 |
TPBANK GOLD | 48,100 800 | 48,550 350 | 47,300 | 48,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 48,100 80 | 48,480 170 | 48,180 | 48,650 |
DOJI HCM | 48,050 50 | 48,550 100 | 48,000 | 48,650 |
DOJI HN | 48,110 40 | 48,540 110 | 48,150 | 48,650 |
Mi Hồng | 48,050 100 | 48,500 100 | 48,150 | 48,600 |
Phú Qúy SJC | 48,170 | 48,650 | 48,170 | 48,650 |
PNJ Hà Nội | 47,700 400 | 48,500 50 | 47,300 | 48,450 |
PNJ HCM | 47,700 400 | 48,500 50 | 47,300 | 48,450 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng