Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 27/04/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 27/04/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 27/04/2019 | Ngày 26/04/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,280 50 | 36,680 50 | 36,230 | 36,630 |
Vàng nữ trang 10K | 13,972 33 | 15,372 33 | 13,939 | 15,339 |
Vàng nữ trang 14K | 20,032 47 | 21,432 47 | 19,985 | 21,385 |
Vàng nữ trang 18K | 26,128 60 | 27,528 60 | 26,068 | 27,468 |
Vàng nữ trang 24K | 35,439 80 | 36,139 80 | 35,359 | 36,059 |
Vàng nữ trang 9999 | 35,900 80 | 36,500 80 | 35,820 | 36,420 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,300 50 | 36,500 80 | 36,250 | 36,420 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,300 50 | 36,500 80 | 36,250 | 36,420 |
SJC Bình Phước | 36,270 50 | 36,530 80 | 36,220 | 36,450 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,290 50 | 36,520 80 | 36,240 | 36,440 |
SJC Cà Mau | 36,300 50 | 36,520 80 | 36,250 | 36,440 |
SJC Đà Lạt | 36,320 50 | 36,550 80 | 36,270 | 36,470 |
SJC Đà Nẵng | 36,300 50 | 36,520 80 | 36,250 | 36,440 |
SJC Hà Nội | 36,300 50 | 36,520 80 | 36,250 | 36,440 |
SJC Huế | 36,300 50 | 36,520 80 | 36,250 | 36,440 |
SJC Long Xuyên | 36,300 50 | 36,500 80 | 36,250 | 36,420 |
SJC Miền Tây | 36,300 50 | 36,500 80 | 36,250 | 36,420 |
SJC Nha Trang | 36,290 50 | 36,520 80 | 36,240 | 36,440 |
SJC Quãng Ngãi | 36,300 50 | 36,500 80 | 36,250 | 36,420 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,300 40 | 36,380 40 | 36,260 | 36,340 |
MARITIME BANK | 36,200 | 36,350 | 36,200 | 36,350 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,150 90 | 36,550 190 | 36,240 | 36,360 |
VIETINBANK GOLD | 36,250 70 | 36,430 70 | 36,180 | 36,360 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,320 70 | 36,400 90 | 36,250 | 36,310 |
DOJI HN | 36,300 50 | 36,400 50 | 36,250 | 36,350 |
DOJI SG | 36,300 30 | 36,400 30 | 36,270 | 36,370 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,150 50 | 36,500 | 36,100 | 36,500 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,150 100 | 36,500 100 | 36,050 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 36,340 70 | 36,440 70 | 36,270 | 36,370 |
PNJ Hà Nội | 36,350 90 | 36,450 90 | 36,260 | 36,360 |
PNJ TP.HCM | 36,320 100 | 36,500 110 | 36,220 | 36,390 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng