Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 27/03/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 27/03/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 27/03/2022 | Ngày 26/03/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 55,300 | 56,300 | 55,300 | 56,300 |
Vàng nữ trang 10K | 21,463 | 23,463 | 21,463 | 23,463 |
Vàng nữ trang 14K | 30,743 | 32,743 | 30,743 | 32,743 |
Vàng nữ trang 18K | 40,079 | 42,079 | 40,079 | 42,079 |
Vàng nữ trang 24K | 54,047 | 55,347 | 54,047 | 55,347 |
Vàng nữ trang 9999 | 55,100 | 55,900 | 55,100 | 55,900 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 68,700 | 69,450 | 68,700 | 69,450 |
SJC Bình Phước | 68,680 | 69,470 | 68,680 | 69,470 |
SJC Cà Mau | 68,700 | 69,470 | 68,700 | 69,470 |
SJC Đà Nẵng | 68,700 | 69,470 | 68,700 | 69,470 |
SJC Hà Nội | 68,700 | 69,470 | 68,700 | 69,470 |
SJC HCM 1-10L | 68,700 | 69,450 | 68,700 | 69,450 |
SJC Huế | 68,670 | 69,480 | 68,670 | 69,480 |
SJC Long Xuyên | 68,720 | 69,500 | 68,720 | 69,500 |
SJC Miền Tây | 68,700 | 69,450 | 68,700 | 69,450 |
SJC Nha Trang | 68,700 | 69,470 | 68,700 | 69,470 |
SJC Quãng Ngãi | 68,700 | 69,450 | 68,700 | 69,450 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 68,700 | 69,200 | 68,700 | 69,200 |
SCB | 68,500 | 69,300 | 68,500 | 69,300 |
TPBANK GOLD | 68,500 | 69,350 | 68,500 | 69,350 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 68,650 40 | 69,400 10 | 68,610 | 69,390 |
DOJI HCM | 68,800 100 | 69,500 100 | 68,700 | 69,400 |
DOJI HN | 68,500 | 69,350 | 68,500 | 69,350 |
Mi Hồng | 68,900 50 | 69,500 200 | 68,850 | 69,300 |
Phú Qúy SJC | 68,600 | 69,400 | 68,600 | 69,400 |
PNJ Hà Nội | 68,510 | 69,350 | 68,510 | 69,350 |
PNJ HCM | 68,500 | 69,250 | 68,500 | 69,250 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng