Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 27/03/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 27/03/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 27/03/2020 | Ngày 26/03/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 45,050 300 | 45,950 300 | 44,750 | 45,650 |
Vàng nữ trang 10K | 17,430 125 | 19,230 125 | 17,305 | 19,105 |
Vàng nữ trang 14K | 25,025 175 | 26,825 175 | 24,850 | 26,650 |
Vàng nữ trang 18K | 32,666 225 | 34,466 225 | 32,441 | 34,241 |
Vàng nữ trang 24K | 43,897 297 | 45,297 297 | 43,600 | 45,000 |
Vàng nữ trang 9999 | 44,650 300 | 45,750 300 | 44,350 | 45,450 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 46,950 200 | 47,750 300 | 46,750 | 47,450 |
SJC Bình Phước | 46,930 200 | 47,770 300 | 46,730 | 47,470 |
SJC Cà Mau | 46,950 200 | 47,770 300 | 46,750 | 47,470 |
SJC Đà Lạt | 46,970 200 | 47,800 300 | 46,770 | 47,500 |
SJC Đà Nẵng | 46,950 200 | 47,770 300 | 46,750 | 47,470 |
SJC Hà Nội | 46,950 200 | 47,770 300 | 46,750 | 47,470 |
SJC HCM 1-10L | 46,950 200 | 47,750 300 | 46,750 | 47,450 |
SJC Huế | 46,920 200 | 47,780 300 | 46,720 | 47,480 |
SJC Long Xuyên | 46,950 200 | 47,770 300 | 46,750 | 47,470 |
SJC Miền Tây | 46,950 200 | 47,750 300 | 46,750 | 47,450 |
SJC Nha Trang | 46,940 200 | 47,770 300 | 46,740 | 47,470 |
SJC Quãng Ngãi | 46,950 200 | 47,750 300 | 46,750 | 47,450 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 46,800 | 47,500 100 | 46,800 | 47,400 |
EXIMBANK | 46,700 100 | 47,400 | 46,800 | 47,400 |
Sacombank | 46,850 550 | 47,880 550 | 46,300 | 47,330 |
SCB | 46,850 200 | 47,550 200 | 46,650 | 47,350 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 46,850 150 | 47,800 600 | 46,700 | 47,200 |
DOJI HCM | 46,800 190 | 47,800 560 | 46,610 | 47,240 |
DOJI HN | 46,800 350 | 47,800 700 | 46,450 | 47,100 |
Mi Hồng | 46,900 100 | 47,700 100 | 46,800 | 47,800 |
Phú Qúy SJC | 46,950 250 | 47,850 550 | 46,700 | 47,300 |
PNJ Hà Nội | 46,800 500 | 47,950 650 | 46,300 | 47,300 |
PNJ HCM | 46,800 500 | 47,950 650 | 46,300 | 47,300 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng