Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 27/03/2019

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 27/03/2019

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 27/03/2019
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 36,640 20 37,040 20
Vàng nữ trang 10K 14,105 9 15,505 9
Vàng nữ trang 14K 20,218 12 21,618 12
Vàng nữ trang 18K 26,368 15 27,768 15
Vàng nữ trang 24K 35,755 20 36,455 20
Vàng nữ trang 9999 36,220 20 36,820 20
Vàng SJC 1L->10L 36,650 20 36,770 20
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 36,650 20 36,770 20
SJC Bình Phước 36,620 20 36,800 20
SJC Buôn Ma Thuột 36,640 20 36,790 20
SJC Cà Mau 36,650 20 36,790 20
SJC Đà Lạt 36,670 20 36,820 20
SJC Đà Nẵng 36,650 20 36,790 20
SJC Hà Nội 36,650 20 36,790 20
SJC Huế 36,650 20 36,790 20
SJC Long Xuyên 36,650 20 36,770 20
SJC Miền Tây 36,650 20 36,770 20
SJC Nha Trang 36,640 20 36,790 20
SJC Quãng Ngãi 36,650 20 36,770 20
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 36,690 30 36,770 50
MARITIME BANK 36,710 110 36,870 120
SCB 36,570 36,670
SHB 36,500 36,620
TPBANK GOLD 36,600 140 36,900 50
VIETINBANK GOLD 36,670 20 36,800 10
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 36,760 60 36,840 60
DOJI HN 36,680 70 36,780 70
DOJI SG 36,670 80 36,770 80
Ngọc Hải Tiền Giang 36,570 50 36,810 60
Ngọc Hải TP.HCM 36,570 50 36,810 60
Phú Qúy SJC 36,690 30 36,790 30
PNJ Hà Nội 36,680 60 36,780 60
PNJ TP.HCM 36,630 70 36,800 100
VIETNAMGOLD 36,580 36,770
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá