Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 27/02/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 27/02/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 27/02/2021 | Ngày 26/02/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,100 400 | 53,700 400 | 53,500 | 54,100 |
Vàng nữ trang 10K | 20,462 167 | 22,462 167 | 20,629 | 22,629 |
Vàng nữ trang 14K | 29,344 233 | 31,344 233 | 29,577 | 31,577 |
Vàng nữ trang 18K | 38,279 300 | 40,279 300 | 38,579 | 40,579 |
Vàng nữ trang 24K | 51,970 396 | 52,970 396 | 52,366 | 53,366 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,700 500 | 53,500 400 | 53,200 | 53,900 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,700 250 | 56,200 150 | 55,950 | 56,350 |
SJC Bình Phước | 55,680 250 | 56,220 150 | 55,930 | 56,370 |
SJC Cà Mau | 55,700 250 | 56,220 150 | 55,950 | 56,370 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,700 250 | 56,220 150 | 55,950 | 56,370 |
SJC Hà Nội | 55,700 250 | 56,220 150 | 55,950 | 56,370 |
SJC HCM 1-10L | 55,700 250 | 56,200 150 | 55,950 | 56,350 |
SJC Huế | 55,670 250 | 56,230 150 | 55,920 | 56,380 |
SJC Long Xuyên | 55,720 250 | 56,250 150 | 55,970 | 56,400 |
SJC Miền Tây | 55,700 250 | 56,200 150 | 55,950 | 56,350 |
SJC Nha Trang | 55,700 250 | 56,220 150 | 55,950 | 56,370 |
SJC Quãng Ngãi | 55,700 250 | 56,200 150 | 55,950 | 56,350 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,400 500 | 55,900 350 | 55,900 | 56,250 |
EXIMBANK | 56,020 | 56,220 | 56,020 | 56,220 |
MARITIME BANK | 55,200 300 | 56,850 200 | 55,500 | 56,650 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 55,500 300 | 56,000 200 | 55,800 | 56,200 |
TPBANK GOLD | 55,550 200 | 56,150 150 | 55,750 | 56,300 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 55,550 250 | 56,150 150 | 55,800 | 56,300 |
DOJI HN | 55,550 200 | 56,150 100 | 55,750 | 56,250 |
Mi Hồng | 55,900 120 | 56,200 100 | 56,020 | 56,300 |
Phú Qúy SJC | 55,700 200 | 56,150 200 | 55,900 | 56,350 |
PNJ Hà Nội | 55,500 300 | 56,050 250 | 55,800 | 56,300 |
PNJ HCM | 55,500 300 | 56,050 250 | 55,800 | 56,300 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng