Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 27/02/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 27/02/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 27/02/2020 | Ngày 26/02/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 45,800 150 | 46,600 250 | 45,950 | 46,850 |
Vàng nữ trang 10K | 17,742 95 | 19,542 105 | 17,647 | 19,647 |
Vàng nữ trang 14K | 25,462 54 | 27,262 146 | 25,408 | 27,408 |
Vàng nữ trang 18K | 33,228 12 | 35,028 188 | 33,216 | 35,216 |
Vàng nữ trang 24K | 44,840 53 | 46,040 247 | 44,787 | 46,287 |
Vàng nữ trang 9999 | 45,600 50 | 46,500 250 | 45,650 | 46,750 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 46,000 150 | 46,700 250 | 46,150 | 46,950 |
SJC Bình Phước | 45,970 150 | 46,730 250 | 46,120 | 46,980 |
SJC Cà Mau | 46,000 150 | 46,720 250 | 46,150 | 46,970 |
SJC Đà Lạt | 46,020 150 | 46,750 250 | 46,170 | 47,000 |
SJC Đà Nẵng | 46,000 150 | 46,720 250 | 46,150 | 46,970 |
SJC Hà Nội | 46,000 150 | 46,720 250 | 46,150 | 46,970 |
SJC HCM 1-10L | 46,000 150 | 46,700 250 | 46,150 | 46,950 |
SJC Huế | 45,980 150 | 46,720 250 | 46,130 | 46,970 |
SJC Long Xuyên | 46,000 150 | 46,700 250 | 46,150 | 46,950 |
SJC Miền Tây | 46,000 150 | 46,700 250 | 46,150 | 46,950 |
SJC Nha Trang | 45,990 150 | 46,720 250 | 46,140 | 46,970 |
SJC Quãng Ngãi | 46,000 150 | 46,700 250 | 46,150 | 46,950 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 46,100 200 | 46,600 300 | 46,300 | 46,900 |
EXIMBANK | 46,100 200 | 46,600 300 | 46,300 | 46,900 |
Sacombank | 45,800 400 | 46,900 100 | 45,400 | 46,800 |
SCB | 46,100 200 | 46,600 300 | 46,300 | 46,900 |
VIETINBANK GOLD | 46,050 50 | 46,870 150 | 46,000 | 47,020 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 46,050 50 | 46,400 150 | 46,000 | 46,550 |
DOJI HCM | 46,060 60 | 46,540 260 | 46,000 | 46,800 |
DOJI HN | 46,110 50 | 46,390 200 | 46,060 | 46,590 |
Mi Hồng | 46,100 100 | 46,800 200 | 46,000 | 47,000 |
Phú Qúy SJC | 46,000 100 | 46,650 150 | 46,100 | 46,800 |
PNJ Hà Nội | 45,700 100 | 46,700 200 | 45,800 | 46,900 |
PNJ HCM | 45,700 100 | 46,700 200 | 45,800 | 46,900 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng