Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 27/01/2023
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 27/01/2023
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 27/01/2023 | Ngày 26/01/2023 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 55,250 650 | 56,250 650 | 54,600 | 55,600 |
Vàng nữ trang 10K | 21,442 271 | 23,442 271 | 21,171 | 23,171 |
Vàng nữ trang 14K | 30,714 379 | 32,714 379 | 30,335 | 32,335 |
Vàng nữ trang 18K | 40,042 488 | 42,042 488 | 39,554 | 41,554 |
Vàng nữ trang 24K | 53,997 644 | 55,297 644 | 53,353 | 54,653 |
Vàng nữ trang 9999 | 55,050 650 | 55,850 650 | 54,400 | 55,200 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 67,500 600 | 68,500 600 | 66,900 | 67,900 |
SJC Bình Phước | 67,480 600 | 68,520 600 | 66,880 | 67,920 |
SJC Cà Mau | 67,500 600 | 68,520 600 | 66,900 | 67,920 |
SJC Đà Nẵng | 67,500 600 | 68,520 600 | 66,900 | 67,920 |
SJC Hà Nội | 67,500 600 | 68,520 600 | 66,900 | 67,920 |
SJC HCM 1-10L | 67,500 600 | 68,500 600 | 66,900 | 67,900 |
SJC Huế | 67,470 600 | 68,530 600 | 66,870 | 67,930 |
SJC Long Xuyên | 67,520 600 | 68,550 600 | 66,920 | 67,950 |
SJC Miền Tây | 67,500 600 | 68,500 600 | 66,900 | 67,900 |
SJC Nha Trang | 67,500 600 | 68,520 600 | 66,900 | 67,920 |
SJC Quãng Ngãi | 67,500 600 | 68,500 600 | 66,900 | 67,900 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 67,200 300 | 68,200 300 | 66,900 | 67,900 |
SCB | 66,900 600 | 68,900 1,100 | 66,300 | 67,800 |
TPBANK GOLD | 67,600 1,100 | 68,600 100 | 66,500 | 68,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 67,520 700 | 68,500 700 | 66,820 | 67,800 |
DOJI HCM | 67,200 500 | 68,500 800 | 66,700 | 67,700 |
DOJI HN | 67,600 1,100 | 68,600 100 | 66,500 | 68,500 |
Mi Hồng | 67,600 300 | 68,400 100 | 67,300 | 68,300 |
Phú Qúy SJC | 67,600 800 | 68,600 800 | 66,800 | 67,800 |
PNJ Hà Nội | 67,200 300 | 68,200 400 | 66,900 | 67,800 |
PNJ HCM | 67,200 300 | 68,200 400 | 66,900 | 67,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng