Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 26/11/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 26/11/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 26/11/2022 | Ngày 25/11/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,050 | 54,050 | 53,050 | 54,050 |
Vàng nữ trang 10K | 20,503 21 | 22,503 21 | 20,524 | 22,524 |
Vàng nữ trang 14K | 29,402 29 | 31,402 29 | 29,431 | 31,431 |
Vàng nữ trang 18K | 38,354 38 | 40,354 38 | 38,392 | 40,392 |
Vàng nữ trang 24K | 51,769 50 | 53,069 50 | 51,819 | 53,119 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,800 50 | 53,600 50 | 52,850 | 53,650 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,600 100 | 67,600 100 | 66,700 | 67,700 |
SJC Bình Phước | 66,580 100 | 67,620 100 | 66,680 | 67,720 |
SJC Cà Mau | 66,600 100 | 67,620 100 | 66,700 | 67,720 |
SJC Đà Nẵng | 66,600 100 | 67,620 100 | 66,700 | 67,720 |
SJC Hà Nội | 66,600 100 | 67,620 100 | 66,700 | 67,720 |
SJC HCM 1-10L | 66,600 100 | 67,600 100 | 66,700 | 67,700 |
SJC Huế | 66,570 100 | 67,630 100 | 66,670 | 67,730 |
SJC Long Xuyên | 66,620 100 | 67,650 100 | 66,720 | 67,750 |
SJC Miền Tây | 66,600 100 | 67,600 100 | 66,700 | 67,700 |
SJC Nha Trang | 66,600 100 | 67,620 100 | 66,700 | 67,720 |
SJC Quãng Ngãi | 66,600 100 | 67,600 100 | 66,700 | 67,700 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,600 | 67,300 | 66,600 | 67,300 |
SCB | 65,800 | 67,300 | 65,800 | 67,300 |
TPBANK GOLD | 66,600 | 67,600 | 66,600 | 67,600 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,620 | 67,480 | 66,620 | 67,480 |
DOJI HCM | 66,500 | 67,500 | 66,500 | 67,500 |
DOJI HN | 66,600 | 67,600 | 66,600 | 67,600 |
Mi Hồng | 66,600 100 | 67,400 100 | 66,700 | 67,500 |
Phú Qúy SJC | 66,600 100 | 67,500 | 66,500 | 67,500 |
PNJ Hà Nội | 66,900 | 67,700 | 66,900 | 67,700 |
PNJ HCM | 66,900 | 67,700 | 66,900 | 67,700 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng