Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 26/11/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 26/11/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 26/11/2021 | Ngày 25/11/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,800 300 | 52,500 300 | 51,500 | 52,200 |
Vàng nữ trang 10K | 19,920 126 | 21,920 126 | 19,794 | 21,794 |
Vàng nữ trang 14K | 28,586 175 | 30,586 175 | 28,411 | 30,411 |
Vàng nữ trang 18K | 37,304 225 | 39,304 225 | 37,079 | 39,079 |
Vàng nữ trang 24K | 50,583 297 | 51,683 297 | 50,286 | 51,386 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,500 300 | 52,200 300 | 51,200 | 51,900 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 60,250 800 | 61,050 900 | 59,450 | 60,150 |
SJC Bình Phước | 60,230 800 | 61,070 900 | 59,430 | 60,170 |
SJC Cà Mau | 60,250 800 | 61,070 900 | 59,450 | 60,170 |
SJC Đà Nẵng | 60,250 800 | 61,070 900 | 59,450 | 60,170 |
SJC Hà Nội | 60,250 800 | 61,070 900 | 59,450 | 60,170 |
SJC HCM 1-10L | 60,250 800 | 61,050 900 | 59,450 | 60,150 |
SJC Huế | 60,220 800 | 61,080 900 | 59,420 | 60,180 |
SJC Long Xuyên | 60,270 800 | 61,100 900 | 59,470 | 60,200 |
SJC Miền Tây | 60,250 800 | 61,050 900 | 59,450 | 60,150 |
SJC Nha Trang | 60,250 800 | 61,070 900 | 59,450 | 60,170 |
SJC Quãng Ngãi | 60,250 800 | 61,050 900 | 59,450 | 60,150 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 60,300 800 | 60,900 800 | 59,500 | 60,100 |
EXIMBANK | 60,450 850 | 60,950 850 | 59,600 | 60,100 |
SCB | 60,200 700 | 60,800 700 | 59,500 | 60,100 |
TPBANK GOLD | 60,250 900 | 61,000 850 | 59,350 | 60,150 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 60,260 740 | 60,980 860 | 59,520 | 60,120 |
DOJI HCM | 60,300 850 | 61,000 850 | 59,450 | 60,150 |
DOJI HN | 60,250 900 | 61,000 850 | 59,350 | 60,150 |
Mi Hồng | 60,300 600 | 60,900 700 | 59,700 | 60,200 |
Phú Qúy SJC | 60,250 750 | 61,000 850 | 59,500 | 60,150 |
PNJ Hà Nội | 60,300 850 | 61,050 900 | 59,450 | 60,150 |
PNJ HCM | 60,300 850 | 61,000 850 | 59,450 | 60,150 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng