Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 26/11/2020

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 26/11/2020

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 26/11/2020
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 53,100 100 53,700 100
Vàng nữ trang 10K 20,462 84 22,462 84
Vàng nữ trang 14K 29,344 117 31,344 117
Vàng nữ trang 18K 38,279 150 40,279 150
Vàng nữ trang 24K 51,970 198 52,970 198
Vàng nữ trang 9999 52,800 200 53,500 200
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 54,500 250 55,000 200
SJC Bình Phước 54,480 250 55,020 200
SJC Cà Mau 54,500 250 55,020 200
SJC Đà Lạt 47,770 48,200
SJC Đà Nẵng 54,500 250 55,020 200
SJC Hà Nội 54,500 250 55,020 200
SJC HCM 1-10L 54,500 250 55,000 200
SJC Huế 54,470 250 55,030 200
SJC Long Xuyên 54,520 250 55,050 200
SJC Miền Tây 54,500 250 55,000 200
SJC Nha Trang 54,490 250 55,020 200
SJC Quãng Ngãi 54,500 250 55,000 200
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 54,300 100 54,800 100
EXIMBANK 54,550 300 54,900 250
MARITIME BANK 53,800 650 55,100 450
Sacombank 54,200 200 55,000 250
SCB 54,400 200 54,800 200
TPBANK GOLD 54,400 200 54,900 100
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 54,560 340 54,850 170
DOJI HCM 54,500 300 55,000 250
DOJI HN 54,400 200 54,900 100
Mi Hồng 54,600 450 55,000 250
Phú Qúy SJC 54,400 200 54,800 100
PNJ Hà Nội 54,500 300 54,950 200
PNJ HCM 54,500 300 54,950 200
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá