Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 26/10/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 26/10/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 26/10/2021 | Ngày 25/10/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,600 100 | 52,300 100 | 51,500 | 52,200 |
Vàng nữ trang 10K | 19,836 42 | 21,836 42 | 19,794 | 21,794 |
Vàng nữ trang 14K | 28,469 58 | 30,469 58 | 28,411 | 30,411 |
Vàng nữ trang 18K | 37,154 75 | 39,154 75 | 37,079 | 39,079 |
Vàng nữ trang 24K | 50,285 99 | 51,485 99 | 50,186 | 51,386 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,200 100 | 52,000 100 | 51,100 | 51,900 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 57,900 350 | 58,600 350 | 57,550 | 58,250 |
SJC Bình Phước | 57,880 350 | 58,620 350 | 57,530 | 58,270 |
SJC Cà Mau | 57,900 350 | 58,620 350 | 57,550 | 58,270 |
SJC Đà Nẵng | 57,900 350 | 58,620 350 | 57,550 | 58,270 |
SJC Hà Nội | 57,900 350 | 58,620 350 | 57,550 | 58,270 |
SJC HCM 1-10L | 57,900 350 | 58,600 350 | 57,550 | 58,250 |
SJC Huế | 57,870 350 | 58,630 350 | 57,520 | 58,280 |
SJC Long Xuyên | 57,920 350 | 58,650 350 | 57,570 | 58,300 |
SJC Miền Tây | 57,900 350 | 58,600 350 | 57,550 | 58,250 |
SJC Nha Trang | 57,900 350 | 58,620 350 | 57,550 | 58,270 |
SJC Quãng Ngãi | 57,900 350 | 58,600 350 | 57,550 | 58,250 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 57,800 250 | 58,300 250 | 57,550 | 58,050 |
EXIMBANK | 58,000 300 | 58,500 300 | 57,700 | 58,200 |
SCB | 57,750 100 | 58,350 200 | 57,650 | 58,150 |
TPBANK GOLD | 57,600 150 | 58,400 200 | 57,450 | 58,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 57,810 180 | 58,350 160 | 57,630 | 58,190 |
DOJI HCM | 57,800 300 | 58,400 200 | 57,500 | 58,200 |
DOJI HN | 57,600 150 | 58,400 200 | 57,450 | 58,200 |
Mi Hồng | 58,000 200 | 58,350 250 | 57,800 | 58,100 |
Phú Qúy SJC | 57,800 200 | 58,400 200 | 57,600 | 58,200 |
PNJ Hà Nội | 57,800 200 | 58,500 300 | 57,600 | 58,200 |
PNJ HCM | 57,800 200 | 58,500 250 | 57,600 | 58,250 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng