Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 26/09/2020

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 26/09/2020

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 26/09/2020
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 52,800 100 53,400 100
Vàng nữ trang 10K 20,037 41 22,337 41
Vàng nữ trang 14K 28,869 58 31,169 58
Vàng nữ trang 18K 37,754 75 40,054 75
Vàng nữ trang 24K 51,373 99 52,673 99
Vàng nữ trang 9999 52,400 100 53,200 100
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 55,100 50 55,600 50
SJC Bình Phước 55,080 50 55,620 50
SJC Cà Mau 55,100 50 55,620 50
SJC Đà Lạt 47,770 7,380 48,200 7,470
SJC Đà Nẵng 55,100 50 55,620 50
SJC Hà Nội 55,100 50 55,620 30
SJC HCM 1-10L 55,100 20 55,600 80
SJC Huế 55,070 100 55,630 70
SJC Long Xuyên 55,120 30 55,650
SJC Miền Tây 55,100 40 55,600 70
SJC Nha Trang 55,090 60 55,620 30
SJC Quãng Ngãi 55,100 50 55,600 50
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 55,000 150 55,400 100
EXIMBANK 55,150 850 55,500
MARITIME BANK 54,600 200 55,800 600
Sacombank 48,250 6,650 48,850 6,450
SCB 54,900 50 55,500 50
TPBANK GOLD 54,920 55,400
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 54,900 100 55,400 200
DOJI HCM 54,950 200 55,550 100
DOJI HN 54,920 970 55,400 100
Mi Hồng 55,070 170 55,420 20
Phú Qúy SJC 54,900 200 55,400 600
PNJ Hà Nội 54,950 150 55,550 450
PNJ HCM 54,950 54,950 55,550 55,550
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá