Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 26/09/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 26/09/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 26/09/2019 | Ngày 25/09/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 41,900 350 | 42,400 350 | 42,250 | 42,750 |
Vàng nữ trang 10K | 16,370 146 | 17,770 146 | 16,516 | 17,916 |
Vàng nữ trang 14K | 23,384 204 | 24,784 204 | 23,588 | 24,988 |
Vàng nữ trang 18K | 30,441 262 | 31,841 262 | 30,703 | 32,103 |
Vàng nữ trang 24K | 40,832 346 | 41,832 346 | 41,178 | 42,178 |
Vàng nữ trang 9999 | 41,450 350 | 42,250 350 | 41,800 | 42,600 |
Vàng SJC 1L->10L | 41,950 300 | 42,250 350 | 42,250 | 42,600 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 41,950 300 | 42,250 350 | 42,250 | 42,600 |
SJC Bình Phước | 41,920 300 | 42,280 350 | 42,220 | 42,630 |
SJC Cà Mau | 41,950 300 | 42,270 350 | 42,250 | 42,620 |
SJC Đà Lạt | 41,970 300 | 42,300 350 | 42,270 | 42,650 |
SJC Đà Nẵng | 41,950 300 | 42,270 350 | 42,250 | 42,620 |
SJC Hà Nội | 41,950 300 | 42,270 350 | 42,250 | 42,620 |
SJC Huế | 41,930 300 | 42,270 350 | 42,230 | 42,620 |
SJC Long Xuyên | 41,950 300 | 42,250 350 | 42,250 | 42,600 |
SJC Miền Tây | 41,950 300 | 42,250 350 | 42,250 | 42,600 |
SJC Nha Trang | 41,940 300 | 42,270 350 | 42,240 | 42,620 |
SJC Quãng Ngãi | 41,950 300 | 42,250 350 | 42,250 | 42,600 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 42,050 200 | 42,300 250 | 42,250 | 42,550 |
MARITIME BANK | 41,100 | 43,350 | 41,100 | 43,350 |
VIETINBANK GOLD | 42,380 130 | 42,570 50 | 42,250 | 42,620 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 42,350 200 | 42,630 280 | 42,150 | 42,350 |
DOJI HN | 42,050 220 | 42,350 170 | 42,270 | 42,520 |
DOJI SG | 42,000 250 | 42,300 250 | 42,250 | 42,550 |
Phú Qúy SJC | 42,350 80 | 42,650 50 | 42,270 | 42,600 |
PNJ Hà Nội | 41,960 240 | 42,260 290 | 42,200 | 42,550 |
PNJ TP.HCM | 41,960 240 | 42,260 290 | 42,200 | 42,550 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng