Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 26/08/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 26/08/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 26/08/2020 | Ngày 25/08/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,600 100 | 53,600 150 | 52,700 | 53,750 |
Vàng nữ trang 10K | 20,178 237 | 22,378 63 | 19,941 | 22,441 |
Vàng nữ trang 14K | 29,027 213 | 31,227 87 | 28,814 | 31,314 |
Vàng nữ trang 18K | 37,929 187 | 40,129 113 | 37,742 | 40,242 |
Vàng nữ trang 24K | 51,172 51 | 52,772 149 | 51,121 | 52,921 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,200 150 | 53,300 150 | 52,350 | 53,450 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,950 150 | 56,000 150 | 55,100 | 56,150 |
SJC Bình Phước | 54,930 150 | 56,020 150 | 55,080 | 56,170 |
SJC Cà Mau | 54,950 150 | 56,020 150 | 55,100 | 56,170 |
SJC Đà Nẵng | 54,950 150 | 56,020 150 | 55,100 | 56,170 |
SJC Hà Nội | 54,950 150 | 56,020 150 | 55,100 | 56,170 |
SJC HCM 1-10L | 54,950 150 | 56,000 150 | 55,100 | 56,150 |
SJC Huế | 54,920 150 | 56,030 150 | 55,070 | 56,180 |
SJC Long Xuyên | 54,970 150 | 56,050 150 | 55,120 | 56,200 |
SJC Miền Tây | 54,950 150 | 56,000 150 | 55,100 | 56,150 |
SJC Nha Trang | 54,940 150 | 56,020 150 | 55,090 | 56,170 |
SJC Quãng Ngãi | 54,950 150 | 56,000 150 | 55,100 | 56,150 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,000 100 | 55,900 200 | 55,100 | 56,100 |
EXIMBANK | 54,800 500 | 55,500 600 | 55,300 | 56,100 |
MARITIME BANK | 54,700 | 56,500 | 54,700 | 56,500 |
Sacombank | 54,400 100 | 56,200 | 54,300 | 56,200 |
SCB | 54,700 | 55,700 200 | 54,700 | 55,900 |
TPBANK GOLD | 55,050 100 | 55,750 100 | 55,150 | 55,850 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,170 80 | 55,830 150 | 55,250 | 55,980 |
DOJI HCM | 54,950 150 | 55,750 350 | 55,100 | 56,100 |
DOJI HN | 55,050 100 | 55,750 100 | 55,150 | 55,850 |
Mi Hồng | 55,100 300 | 55,650 500 | 55,400 | 56,150 |
Phú Qúy SJC | 55,150 50 | 55,850 150 | 55,200 | 56,000 |
PNJ Hà Nội | 54,950 250 | 55,800 300 | 55,200 | 56,100 |
PNJ HCM | 54,950 250 | 55,800 300 | 55,200 | 56,100 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng