Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 26/07/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 26/07/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 26/07/2022 | Ngày 25/07/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,850 100 | 52,750 100 | 51,950 | 52,850 |
Vàng nữ trang 10K | 19,982 42 | 21,982 42 | 20,024 | 22,024 |
Vàng nữ trang 14K | 28,673 58 | 30,673 58 | 28,731 | 30,731 |
Vàng nữ trang 18K | 37,416 75 | 39,416 75 | 37,491 | 39,491 |
Vàng nữ trang 24K | 50,532 99 | 51,832 99 | 50,631 | 51,931 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,750 100 | 52,350 100 | 51,850 | 52,450 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 65,000 300 | 66,000 500 | 65,300 | 66,500 |
SJC Bình Phước | 64,980 300 | 66,020 500 | 65,280 | 66,520 |
SJC Cà Mau | 65,000 300 | 66,020 500 | 65,300 | 66,520 |
SJC Đà Nẵng | 65,000 300 | 66,020 500 | 65,300 | 66,520 |
SJC Hà Nội | 65,000 300 | 66,020 500 | 65,300 | 66,520 |
SJC HCM 1-10L | 65,000 300 | 66,000 500 | 65,300 | 66,500 |
SJC Huế | 64,970 300 | 66,030 500 | 65,270 | 66,530 |
SJC Long Xuyên | 65,020 300 | 66,050 500 | 65,320 | 66,550 |
SJC Miền Tây | 65,000 300 | 66,000 500 | 65,300 | 66,500 |
SJC Nha Trang | 65,000 300 | 66,020 500 | 65,300 | 66,520 |
SJC Quãng Ngãi | 65,000 300 | 66,000 500 | 65,300 | 66,500 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 65,000 300 | 66,000 300 | 65,300 | 66,300 |
SCB | 65,000 200 | 66,100 500 | 65,200 | 66,600 |
TPBANK GOLD | 63,500 1,500 | 65,500 700 | 65,000 | 66,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 65,020 200 | 65,980 400 | 65,220 | 66,380 |
DOJI HCM | 64,700 600 | 65,700 600 | 65,300 | 66,300 |
DOJI HN | 63,500 1,500 | 65,500 700 | 65,000 | 66,200 |
Mi Hồng | 65,200 300 | 66,000 500 | 65,500 | 66,500 |
Phú Qúy SJC | 65,000 200 | 66,000 400 | 65,200 | 66,400 |
PNJ Hà Nội | 65,200 | 66,400 | 65,200 | 66,400 |
PNJ HCM | 65,200 | 66,400 | 65,200 | 66,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng