Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 26/07/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 26/07/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 26/07/2020 | Ngày 25/07/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,400 | 53,300 | 52,400 | 53,300 |
Vàng nữ trang 10K | 20,303 | 22,253 | 20,303 | 22,253 |
Vàng nữ trang 14K | 29,102 | 31,052 | 29,102 | 31,052 |
Vàng nữ trang 18K | 37,954 | 39,904 | 37,954 | 39,904 |
Vàng nữ trang 24K | 51,075 | 52,475 | 51,075 | 52,475 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,000 | 53,000 | 52,000 | 53,000 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 53,500 | 55,000 | 53,500 | 55,000 |
SJC Bình Phước | 53,480 | 55,020 | 53,480 | 55,020 |
SJC Cà Mau | 53,500 | 55,020 | 53,500 | 55,020 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 53,500 | 55,020 | 53,500 | 55,020 |
SJC Hà Nội | 53,500 | 55,020 | 53,500 | 55,020 |
SJC HCM 1-10L | 53,500 | 55,000 | 53,500 | 55,000 |
SJC Huế | 53,470 | 55,030 | 53,470 | 55,030 |
SJC Long Xuyên | 53,520 | 55,050 | 53,520 | 55,050 |
SJC Miền Tây | 53,500 | 55,000 | 53,500 | 55,000 |
SJC Nha Trang | 53,490 | 55,020 | 53,490 | 55,020 |
SJC Quãng Ngãi | 53,500 | 55,000 | 53,500 | 55,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 53,500 | 55,000 | 53,500 | 55,000 |
EXIMBANK | 53,300 | 54,300 | 53,300 | 54,300 |
MARITIME BANK | 52,760 | 54,700 | 52,760 | 54,700 |
Sacombank | 53,200 | 55,130 | 53,200 | 55,130 |
SCB | 53,400 | 55,200 | 53,400 | 55,200 |
TPBANK GOLD | 53,400 | 54,400 | 53,400 | 54,400 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 53,750 50 | 54,680 30 | 53,700 | 54,650 |
DOJI HCM | 53,400 | 54,700 100 | 53,400 | 54,800 |
DOJI HN | 53,400 | 54,400 | 53,400 | 54,400 |
Mi Hồng | 54,000 100 | 54,800 200 | 53,900 | 54,600 |
Phú Qúy SJC | 53,700 | 54,700 | 53,700 | 54,700 |
PNJ Hà Nội | 53,550 | 54,900 | 53,550 | 54,900 |
PNJ HCM | 53,550 | 54,900 | 53,550 | 54,900 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng