Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 26/06/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 26/06/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 26/06/2020 | Ngày 25/06/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 48,640 10 | 49,220 20 | 48,650 | 49,200 |
Vàng nữ trang 10K | 18,793 8 | 20,593 8 | 18,785 | 20,585 |
Vàng nữ trang 14K | 26,932 12 | 28,732 12 | 26,920 | 28,720 |
Vàng nữ trang 18K | 35,119 15 | 36,919 15 | 35,104 | 36,904 |
Vàng nữ trang 24K | 47,235 20 | 48,535 20 | 47,215 | 48,515 |
Vàng nữ trang 9999 | 48,220 30 | 49,020 20 | 48,250 | 49,000 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 48,850 30 | 49,200 | 48,820 | 49,200 |
SJC Bình Phước | 48,830 40 | 49,220 10 | 48,790 | 49,230 |
SJC Cà Mau | 48,850 30 | 49,220 | 48,820 | 49,220 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 48,850 30 | 49,220 | 48,820 | 49,220 |
SJC Hà Nội | 48,850 30 | 49,220 | 48,820 | 49,220 |
SJC HCM 1-10L | 48,850 30 | 49,200 | 48,820 | 49,200 |
SJC Huế | 48,820 470 | 49,230 480 | 48,350 | 48,750 |
SJC Long Xuyên | 48,870 50 | 49,250 50 | 48,820 | 49,200 |
SJC Miền Tây | 48,850 50 | 49,200 20 | 48,800 | 49,220 |
SJC Nha Trang | 48,840 30 | 49,220 | 48,810 | 49,220 |
SJC Quãng Ngãi | 48,850 30 | 49,200 | 48,820 | 49,200 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 48,800 | 49,100 | 48,800 | 49,100 |
EXIMBANK | 48,900 50 | 49,100 50 | 48,850 | 49,050 |
MARITIME BANK | 48,450 50 | 49,450 450 | 48,400 | 49,900 |
Sacombank | 48,780 70 | 49,210 50 | 48,850 | 49,260 |
SCB | 48,750 50 | 49,150 50 | 48,700 | 49,100 |
TPBANK GOLD | 48,970 1,670 | 49,170 970 | 47,300 | 48,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 48,950 40 | 49,170 40 | 48,910 | 49,130 |
DOJI HCM | 48,960 50 | 49,160 40 | 48,910 | 49,120 |
DOJI HN | 48,980 70 | 49,120 | 48,910 | 49,120 |
Mi Hồng | 48,920 120 | 49,100 50 | 48,800 | 49,050 |
Phú Qúy SJC | 48,900 50 | 49,200 50 | 48,950 | 49,250 |
PNJ Hà Nội | 48,850 10 | 49,100 50 | 48,840 | 49,150 |
PNJ HCM | 48,850 10 | 49,100 50 | 48,840 | 49,150 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng