Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 26/06/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 26/06/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 26/06/2019 | Ngày 25/06/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 38,500 350 | 39,000 350 | 38,850 | 39,350 |
Vàng nữ trang 10K | 15,015 146 | 16,415 146 | 15,161 | 16,561 |
Vàng nữ trang 14K | 21,489 204 | 22,889 204 | 21,693 | 23,093 |
Vàng nữ trang 18K | 28,003 262 | 29,403 262 | 28,265 | 29,665 |
Vàng nữ trang 24K | 37,814 346 | 38,614 346 | 38,160 | 38,960 |
Vàng nữ trang 9999 | 38,200 350 | 39,000 350 | 38,550 | 39,350 |
Vàng SJC 1L->10L | 38,800 300 | 39,050 350 | 39,100 | 39,400 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 38,800 300 | 39,050 350 | 39,100 | 39,400 |
SJC Bình Phước | 38,770 300 | 39,080 350 | 39,070 | 39,430 |
SJC Buôn Ma Thuột | 38,790 300 | 39,070 350 | 39,090 | 39,420 |
SJC Cà Mau | 38,800 300 | 39,070 350 | 39,100 | 39,420 |
SJC Đà Lạt | 38,820 300 | 39,100 350 | 39,120 | 39,450 |
SJC Đà Nẵng | 38,800 300 | 39,070 350 | 39,100 | 39,420 |
SJC Hà Nội | 38,800 300 | 39,070 350 | 39,100 | 39,420 |
SJC Huế | 38,780 300 | 39,070 350 | 39,080 | 39,420 |
SJC Long Xuyên | 38,800 300 | 39,050 350 | 39,100 | 39,400 |
SJC Miền Tây | 38,800 300 | 39,050 350 | 39,100 | 39,400 |
SJC Nha Trang | 38,790 300 | 39,070 350 | 39,090 | 39,420 |
SJC Quãng Ngãi | 38,800 300 | 39,050 350 | 39,100 | 39,400 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 38,850 150 | 39,150 150 | 39,000 | 39,300 |
MARITIME BANK | 38,500 100 | 39,700 300 | 38,400 | 39,400 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,700 150 | 39,400 50 | 38,850 | 39,450 |
VIETINBANK GOLD | 39,250 250 | 39,750 430 | 39,000 | 39,320 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 39,200 530 | 39,620 740 | 38,670 | 38,880 |
DOJI HN | 38,900 100 | 39,200 100 | 39,000 | 39,300 |
DOJI SG | 39,100 100 | 39,550 250 | 39,000 | 39,300 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 39,200 580 | 39,650 770 | 38,620 | 38,880 |
PNJ Hà Nội | 38,750 | 39,200 100 | 38,750 | 39,300 |
PNJ TP.HCM | 38,700 | 39,200 150 | 38,700 | 39,350 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng