Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 26/05/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 26/05/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 26/05/2022 | Ngày 25/05/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,100 100 | 55,100 100 | 54,200 | 55,200 |
Vàng nữ trang 10K | 20,962 42 | 22,962 42 | 21,004 | 23,004 |
Vàng nữ trang 14K | 30,043 59 | 32,043 59 | 30,102 | 32,102 |
Vàng nữ trang 18K | 39,179 75 | 41,179 75 | 39,254 | 41,254 |
Vàng nữ trang 24K | 52,858 99 | 54,158 99 | 52,957 | 54,257 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,900 100 | 54,700 100 | 54,000 | 54,800 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 68,300 200 | 69,300 200 | 68,100 | 69,100 |
SJC Bình Phước | 68,280 200 | 69,320 200 | 68,080 | 69,120 |
SJC Cà Mau | 68,300 200 | 69,320 200 | 68,100 | 69,120 |
SJC Đà Nẵng | 68,300 200 | 69,320 200 | 68,100 | 69,120 |
SJC Hà Nội | 68,300 200 | 69,320 200 | 68,100 | 69,120 |
SJC HCM 1-10L | 68,300 200 | 69,300 200 | 68,100 | 69,100 |
SJC Huế | 68,270 200 | 69,330 200 | 68,070 | 69,130 |
SJC Long Xuyên | 68,320 200 | 69,350 200 | 68,120 | 69,150 |
SJC Miền Tây | 68,300 200 | 69,300 200 | 68,100 | 69,100 |
SJC Nha Trang | 68,300 200 | 69,320 200 | 68,100 | 69,120 |
SJC Quãng Ngãi | 68,300 200 | 69,300 200 | 68,100 | 69,100 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 68,200 500 | 69,200 300 | 67,700 | 68,900 |
SCB | 68,100 500 | 69,100 500 | 68,600 | 69,600 |
TPBANK GOLD | 68,200 300 | 69,100 300 | 67,900 | 68,800 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 68,270 180 | 69,090 160 | 68,090 | 68,930 |
DOJI HCM | 68,200 300 | 69,100 300 | 67,900 | 68,800 |
DOJI HN | 68,200 300 | 69,100 300 | 67,900 | 68,800 |
Mi Hồng | 68,800 400 | 69,300 100 | 68,400 | 69,200 |
Phú Qúy SJC | 68,250 200 | 69,100 150 | 68,050 | 68,950 |
PNJ Hà Nội | 68,200 200 | 69,200 200 | 68,000 | 69,000 |
PNJ HCM | 68,200 200 | 69,200 200 | 68,000 | 69,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng