Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 26/05/2021

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 26/05/2021

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 26/05/2021
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 53,000 150 53,600 150
Vàng nữ trang 10K 20,378 62 22,378 62
Vàng nữ trang 14K 29,227 87 31,227 87
Vàng nữ trang 18K 38,129 113 40,129 113
Vàng nữ trang 24K 51,772 148 52,772 148
Vàng nữ trang 9999 52,600 150 53,300 150
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 56,150 80 56,550 130
SJC Bình Phước 56,130 80 56,570 130
SJC Cà Mau 56,150 80 56,570 130
SJC Đà Lạt 47,770 48,200
SJC Đà Nẵng 56,150 80 56,570 130
SJC Hà Nội 56,150 80 56,570 130
SJC HCM 1-10L 56,150 80 56,550 130
SJC Huế 56,120 80 56,580 130
SJC Long Xuyên 56,170 80 56,600 130
SJC Miền Tây 56,150 80 56,550 130
SJC Nha Trang 56,150 80 56,570 130
SJC Quãng Ngãi 56,150 80 56,550 130
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 56,250 150 56,550 200
EXIMBANK 56,170 20 56,420 20
MARITIME BANK 54,500 55,600
Sacombank 54,380 54,580
SCB 56,200 100 56,450 150
TPBANK GOLD 56,150 100 56,550 100
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 56,350 56,800
DOJI HCM 56,210 100 56,540 100
DOJI HN 56,150 100 56,550 100
Mi Hồng 55,480 55,700
Phú Qúy SJC 56,250 120 56,570 140
PNJ Hà Nội 56,200 100 56,500 50
PNJ HCM 56,200 100 56,500 50
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá