Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 26/03/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 26/03/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 26/03/2021 | Ngày 25/03/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,950 200 | 51,550 200 | 51,150 | 51,750 |
Vàng nữ trang 10K | 19,523 84 | 21,523 84 | 19,607 | 21,607 |
Vàng nữ trang 14K | 28,032 116 | 30,032 116 | 28,148 | 30,148 |
Vàng nữ trang 18K | 36,591 150 | 38,591 150 | 36,741 | 38,741 |
Vàng nữ trang 24K | 49,743 198 | 50,743 198 | 49,941 | 50,941 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,550 200 | 51,250 200 | 50,750 | 51,450 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,900 180 | 55,300 180 | 55,080 | 55,480 |
SJC Bình Phước | 54,880 180 | 55,320 180 | 55,060 | 55,500 |
SJC Cà Mau | 54,900 180 | 55,320 180 | 55,080 | 55,500 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 54,900 180 | 55,320 180 | 55,080 | 55,500 |
SJC Hà Nội | 54,900 180 | 55,320 180 | 55,080 | 55,500 |
SJC HCM 1-10L | 54,900 180 | 55,300 180 | 55,080 | 55,480 |
SJC Huế | 54,870 180 | 55,330 180 | 55,050 | 55,510 |
SJC Long Xuyên | 54,920 180 | 55,350 180 | 55,100 | 55,530 |
SJC Miền Tây | 54,900 180 | 55,300 180 | 55,080 | 55,480 |
SJC Nha Trang | 54,900 180 | 55,320 180 | 55,080 | 55,500 |
SJC Quãng Ngãi | 54,900 180 | 55,300 180 | 55,080 | 55,480 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 54,950 200 | 55,200 200 | 55,150 | 55,400 |
EXIMBANK | 54,950 100 | 55,200 100 | 55,050 | 55,300 |
MARITIME BANK | 54,650 150 | 55,700 150 | 54,800 | 55,850 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 54,900 200 | 55,200 200 | 55,100 | 55,400 |
TPBANK GOLD | 54,850 200 | 55,300 150 | 55,050 | 55,450 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 54,860 200 | 55,290 150 | 55,060 | 55,440 |
DOJI HN | 54,850 200 | 55,300 150 | 55,050 | 55,450 |
Mi Hồng | 55,000 50 | 55,250 100 | 55,050 | 55,350 |
Phú Qúy SJC | 54,950 220 | 55,300 170 | 55,170 | 55,470 |
PNJ Hà Nội | 54,860 140 | 55,260 190 | 55,000 | 55,450 |
PNJ HCM | 54,860 140 | 55,260 190 | 55,000 | 55,450 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng