Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 26/03/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 26/03/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 26/03/2020 | Ngày 25/03/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 44,750 50 | 45,650 50 | 44,800 | 45,700 |
Vàng nữ trang 10K | 17,305 20 | 19,105 20 | 17,325 | 19,125 |
Vàng nữ trang 14K | 24,850 29 | 26,650 29 | 24,879 | 26,679 |
Vàng nữ trang 18K | 32,441 37 | 34,241 37 | 32,478 | 34,278 |
Vàng nữ trang 24K | 43,600 50 | 45,000 50 | 43,650 | 45,050 |
Vàng nữ trang 9999 | 44,350 50 | 45,450 50 | 44,400 | 45,500 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 46,750 250 | 47,450 250 | 46,500 | 47,200 |
SJC Bình Phước | 46,730 250 | 47,470 250 | 46,480 | 47,220 |
SJC Cà Mau | 46,750 250 | 47,470 250 | 46,500 | 47,220 |
SJC Đà Lạt | 46,770 250 | 47,500 250 | 46,520 | 47,250 |
SJC Đà Nẵng | 46,750 250 | 47,470 250 | 46,500 | 47,220 |
SJC Hà Nội | 46,750 250 | 47,470 250 | 46,500 | 47,220 |
SJC HCM 1-10L | 46,750 250 | 47,450 250 | 46,500 | 47,200 |
SJC Huế | 46,720 250 | 47,480 250 | 46,470 | 47,230 |
SJC Long Xuyên | 46,750 250 | 47,470 250 | 46,500 | 47,220 |
SJC Miền Tây | 46,750 250 | 47,450 250 | 46,500 | 47,200 |
SJC Nha Trang | 46,740 250 | 47,470 250 | 46,490 | 47,220 |
SJC Quãng Ngãi | 46,750 250 | 47,450 250 | 46,500 | 47,200 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 46,800 300 | 47,400 200 | 46,500 | 47,200 |
EXIMBANK | 46,800 200 | 47,400 200 | 46,600 | 47,200 |
Sacombank | 46,300 300 | 47,330 50 | 46,000 | 47,280 |
SCB | 46,650 150 | 47,350 250 | 46,500 | 47,100 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 46,700 200 | 47,200 100 | 46,500 | 47,100 |
DOJI HCM | 46,610 100 | 47,240 140 | 46,510 | 47,100 |
DOJI HN | 46,450 150 | 47,100 500 | 46,600 | 47,600 |
Mi Hồng | 46,800 100 | 47,800 100 | 46,700 | 47,700 |
Phú Qúy SJC | 46,700 | 47,300 200 | 46,700 | 47,500 |
PNJ Hà Nội | 46,300 200 | 47,300 300 | 46,100 | 47,000 |
PNJ HCM | 46,300 200 | 47,300 300 | 46,100 | 47,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng