Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 26/03/2019

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 26/03/2019

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 26/03/2019
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 36,660 10 37,060 10
Vàng nữ trang 10K 14,114 4 15,514 4
Vàng nữ trang 14K 20,230 6 21,630 6
Vàng nữ trang 18K 26,383 8 27,783 8
Vàng nữ trang 24K 35,775 10 36,475 10
Vàng nữ trang 9999 36,240 10 36,840 10
Vàng SJC 1L->10L 36,670 20 36,790 10
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 36,670 20 36,790 10
SJC Bình Phước 36,640 20 36,820 10
SJC Buôn Ma Thuột 36,660 20 36,810 10
SJC Cà Mau 36,670 20 36,810 10
SJC Đà Lạt 36,690 20 36,840 10
SJC Đà Nẵng 36,670 20 36,810 10
SJC Hà Nội 36,670 20 36,810 10
SJC Huế 36,670 20 36,810 10
SJC Long Xuyên 36,670 20 36,790 10
SJC Miền Tây 36,670 20 36,790 10
SJC Nha Trang 36,660 20 36,810 10
SJC Quãng Ngãi 36,670 20 36,790 10
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 36,720 50 36,820 70
MARITIME BANK 36,600 36,750
SCB 36,570 36,670
SHB 36,500 36,620
TPBANK GOLD 36,740 140 36,850 50
VIETINBANK GOLD 36,650 90 36,790 80
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 36,700 50 36,780 50
DOJI HN 36,750 50 36,850 50
DOJI SG 36,750 90 36,850 110
Ngọc Hải Tiền Giang 36,620 80 36,870 90
Ngọc Hải TP.HCM 36,620 80 36,870 110
Phú Qúy SJC 36,720 60 36,820 60
PNJ Hà Nội 36,740 70 36,840 70
PNJ TP.HCM 36,700 80 36,900 100
VIETNAMGOLD 36,580 36,770
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá