Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 26/02/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 26/02/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 26/02/2021 | Ngày 25/02/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,500 450 | 54,100 350 | 53,950 | 54,450 |
Vàng nữ trang 10K | 20,629 146 | 22,629 146 | 20,775 | 22,775 |
Vàng nữ trang 14K | 29,577 204 | 31,577 204 | 29,781 | 31,781 |
Vàng nữ trang 18K | 38,579 263 | 40,579 263 | 38,842 | 40,842 |
Vàng nữ trang 24K | 52,366 347 | 53,366 347 | 52,713 | 53,713 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,200 350 | 53,900 350 | 53,550 | 54,250 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,950 100 | 56,350 100 | 56,050 | 56,450 |
SJC Bình Phước | 55,930 100 | 56,370 100 | 56,030 | 56,470 |
SJC Cà Mau | 55,950 100 | 56,370 100 | 56,050 | 56,470 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,950 100 | 56,370 100 | 56,050 | 56,470 |
SJC Hà Nội | 55,950 100 | 56,370 100 | 56,050 | 56,470 |
SJC HCM 1-10L | 55,950 100 | 56,350 100 | 56,050 | 56,450 |
SJC Huế | 55,920 100 | 56,380 100 | 56,020 | 56,480 |
SJC Long Xuyên | 55,970 100 | 56,400 100 | 56,070 | 56,500 |
SJC Miền Tây | 55,950 100 | 56,350 100 | 56,050 | 56,450 |
SJC Nha Trang | 55,950 100 | 56,370 100 | 56,050 | 56,470 |
SJC Quãng Ngãi | 55,950 100 | 56,350 100 | 56,050 | 56,450 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,900 200 | 56,250 200 | 56,100 | 56,450 |
EXIMBANK | 56,020 130 | 56,220 130 | 56,150 | 56,350 |
MARITIME BANK | 55,500 150 | 56,650 200 | 55,650 | 56,850 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 55,800 300 | 56,200 300 | 56,100 | 56,500 |
TPBANK GOLD | 55,750 250 | 56,300 200 | 56,000 | 56,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 55,800 250 | 56,300 150 | 56,050 | 56,450 |
DOJI HN | 55,750 250 | 56,250 250 | 56,000 | 56,500 |
Mi Hồng | 56,020 30 | 56,300 100 | 56,050 | 56,400 |
Phú Qúy SJC | 55,900 200 | 56,350 100 | 56,100 | 56,450 |
PNJ Hà Nội | 55,800 100 | 56,300 100 | 55,900 | 56,400 |
PNJ HCM | 55,800 100 | 56,300 100 | 55,900 | 56,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng