Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 26/02/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 26/02/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 26/02/2019 | Ngày 25/02/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,810 40 | 37,210 40 | 36,850 | 37,250 |
Vàng nữ trang 10K | 14,226 17 | 15,626 17 | 14,243 | 15,643 |
Vàng nữ trang 14K | 20,387 24 | 21,787 24 | 20,411 | 21,811 |
Vàng nữ trang 18K | 26,585 30 | 27,985 30 | 26,615 | 28,015 |
Vàng nữ trang 24K | 36,043 39 | 36,743 39 | 36,082 | 36,782 |
Vàng nữ trang 9999 | 36,510 40 | 37,110 40 | 36,550 | 37,150 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,860 10 | 37,060 10 | 36,870 | 37,070 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,860 10 | 37,060 10 | 36,870 | 37,070 |
SJC Bình Phước | 36,830 10 | 37,090 10 | 36,840 | 37,100 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,850 10 | 37,080 10 | 36,860 | 37,090 |
SJC Cà Mau | 36,860 10 | 37,080 10 | 36,870 | 37,090 |
SJC Đà Lạt | 36,880 10 | 37,110 10 | 36,890 | 37,120 |
SJC Đà Nẵng | 36,860 10 | 37,080 10 | 36,870 | 37,090 |
SJC Hà Nội | 36,860 10 | 37,080 10 | 36,870 | 37,090 |
SJC Huế | 36,860 10 | 37,080 10 | 36,870 | 37,090 |
SJC Long Xuyên | 36,860 10 | 37,060 10 | 36,870 | 37,070 |
SJC Miền Tây | 36,860 10 | 37,060 10 | 36,870 | 37,070 |
SJC Nha Trang | 36,850 10 | 37,080 10 | 36,860 | 37,090 |
SJC Quãng Ngãi | 36,860 10 | 37,060 10 | 36,870 | 37,070 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,930 10 | 37,050 10 | 36,940 | 37,060 |
MARITIME BANK | 36,910 20 | 37,110 | 36,930 | 37,110 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,880 10 | 37,130 60 | 36,870 | 37,190 |
VIETINBANK GOLD | 36,870 30 | 37,080 30 | 36,900 | 37,110 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,980 | 37,060 | 36,980 | 37,060 |
DOJI HN | 36,980 10 | 37,080 10 | 36,970 | 37,090 |
DOJI SG | 36,910 30 | 37,030 30 | 36,940 | 37,060 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,800 40 | 37,090 30 | 36,760 | 37,060 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,780 20 | 37,090 10 | 36,800 | 37,100 |
Phú Qúy SJC | 36,950 10 | 37,050 10 | 36,960 | 37,060 |
PNJ Hà Nội | 36,930 20 | 37,080 20 | 36,950 | 37,100 |
PNJ TP.HCM | 36,900 20 | 37,100 20 | 36,920 | 37,120 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng