Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 26/01/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 26/01/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 26/01/2022 | Ngày 25/01/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,500 50 | 54,200 150 | 53,550 | 54,350 |
Vàng nữ trang 10K | 20,629 62 | 22,629 62 | 20,691 | 22,691 |
Vàng nữ trang 14K | 29,577 87 | 31,577 87 | 29,664 | 31,664 |
Vàng nữ trang 18K | 38,579 113 | 40,579 113 | 38,692 | 40,692 |
Vàng nữ trang 24K | 52,266 149 | 53,366 149 | 52,415 | 53,515 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,200 150 | 53,900 150 | 53,350 | 54,050 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 61,800 100 | 62,450 100 | 61,900 | 62,550 |
SJC Bình Phước | 61,780 100 | 62,470 100 | 61,880 | 62,570 |
SJC Cà Mau | 61,800 100 | 62,470 100 | 61,900 | 62,570 |
SJC Đà Nẵng | 61,800 100 | 62,470 100 | 61,900 | 62,570 |
SJC Hà Nội | 61,800 100 | 62,470 100 | 61,900 | 62,570 |
SJC HCM 1-10L | 61,800 100 | 62,450 100 | 61,900 | 62,550 |
SJC Huế | 61,770 100 | 62,480 100 | 61,870 | 62,580 |
SJC Long Xuyên | 61,820 100 | 62,500 100 | 61,920 | 62,600 |
SJC Miền Tây | 61,800 100 | 62,450 100 | 61,900 | 62,550 |
SJC Nha Trang | 61,800 100 | 62,470 100 | 61,900 | 62,570 |
SJC Quãng Ngãi | 61,800 100 | 62,450 100 | 61,900 | 62,550 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 61,900 50 | 62,400 50 | 61,950 | 62,450 |
SCB | 61,800 | 62,600 100 | 61,800 | 62,500 |
TPBANK GOLD | 61,850 100 | 62,450 100 | 61,950 | 62,550 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 61,850 120 | 62,400 150 | 61,970 | 62,550 |
DOJI HCM | 61,850 50 | 62,450 50 | 61,900 | 62,500 |
DOJI HN | 61,850 100 | 62,450 100 | 61,950 | 62,550 |
Mi Hồng | 62,000 200 | 62,550 150 | 61,800 | 62,400 |
Phú Qúy SJC | 61,800 150 | 62,400 200 | 61,950 | 62,600 |
PNJ Hà Nội | 61,850 150 | 62,500 100 | 62,000 | 62,600 |
PNJ HCM | 61,850 50 | 62,450 50 | 61,900 | 62,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng