Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 26/01/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 26/01/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 26/01/2019 | Ngày 25/01/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,480 260 | 36,880 260 | 36,220 | 36,620 |
Vàng nữ trang 10K | 14,110 109 | 15,510 109 | 14,001 | 15,401 |
Vàng nữ trang 14K | 20,224 152 | 21,624 152 | 20,072 | 21,472 |
Vàng nữ trang 18K | 26,375 195 | 27,775 195 | 26,180 | 27,580 |
Vàng nữ trang 24K | 35,765 257 | 36,465 257 | 35,508 | 36,208 |
Vàng nữ trang 9999 | 36,130 260 | 36,830 260 | 35,870 | 36,570 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,630 150 | 36,830 170 | 36,480 | 36,660 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,630 150 | 36,830 170 | 36,480 | 36,660 |
SJC Bình Phước | 36,600 150 | 36,860 170 | 36,450 | 36,690 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,620 150 | 36,850 170 | 36,470 | 36,680 |
SJC Cà Mau | 36,630 150 | 36,850 170 | 36,480 | 36,680 |
SJC Đà Lạt | 36,650 150 | 36,880 170 | 36,500 | 36,710 |
SJC Đà Nẵng | 36,630 150 | 36,850 170 | 36,480 | 36,680 |
SJC Hà Nội | 36,630 150 | 36,850 170 | 36,480 | 36,680 |
SJC Huế | 36,630 150 | 36,850 170 | 36,480 | 36,680 |
SJC Long Xuyên | 36,630 150 | 36,830 170 | 36,480 | 36,660 |
SJC Miền Tây | 36,630 150 | 36,830 170 | 36,480 | 36,660 |
SJC Nha Trang | 36,620 150 | 36,850 170 | 36,470 | 36,680 |
SJC Quãng Ngãi | 36,630 150 | 36,830 170 | 36,480 | 36,660 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,500 110 | 36,620 110 | 36,390 | 36,510 |
MARITIME BANK | 36,390 | 36,560 | 36,390 | 36,560 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,300 60 | 36,600 40 | 36,360 | 36,640 |
VIETINBANK GOLD | 36,480 120 | 36,670 120 | 36,360 | 36,550 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,570 100 | 36,640 100 | 36,470 | 36,540 |
DOJI HN | 36,570 110 | 36,650 110 | 36,460 | 36,540 |
DOJI SG | 36,650 220 | 36,650 120 | 36,430 | 36,530 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,500 200 | 36,780 250 | 36,300 | 36,530 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,500 200 | 36,780 630 | 36,700 | 36,150 |
Phú Qúy SJC | 36,390 50 | 36,690 150 | 36,440 | 36,540 |
PNJ Hà Nội | 36,450 70 | 36,650 70 | 36,380 | 36,580 |
PNJ TP.HCM | 36,450 70 | 36,650 70 | 36,380 | 36,580 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng